

1.09
0.81
0.99
0.89
2.50
3.50
2.62
1.05
0.85
0.76
1.13
Diễn biến chính







Ra sân: Alistair Johnston


Ra sân: Paulo Bernardo

Ra sân: Reo Hatate

Ra sân: Kyogo Furuhashi
Ra sân: Dario Spikic


Ra sân: Daizen Maeda
Ra sân: Marko Pjaca

Ra sân: Martin Baturina

Bàn thắng
Phạt đền
𓆉 Hỏng phạt đền
♛
💎 Phản lưới nhà
൩
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
ꩲ
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dinamo Zagreb
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Kevin Theopile-Catherine | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 34 | 6.88 | |
22 | Stefan Ristovski | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 33 | 24 | 72.73% | 3 | 0 | 59 | 6.91 | |
1 | Daniel Zagorac | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 26 | 70.27% | 0 | 0 | 43 | 7.1 | |
20 | Marko Pjaca | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 23 | 10 | 43.48% | 0 | 2 | 37 | 6.37 | |
30 | Marko Rog | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 32 | 27 | 84.38% | 6 | 0 | 46 | 6.7 | |
18 | Ronael Pierre-Gabriel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 39 | 7.18 | |
17 | Sandro Kulenovic | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 5 | 27 | 6.6 | |
6 | Maxime Bernauer | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 53 | 6.81 | |
21 | Nathanael Mbuku | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.04 | |
77 | Dario Spikic | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 1 | 34 | 6.84 | |
11 | Arber Hoxha | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
10 | Martin Baturina | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 40 | 6.41 | |
8 | Lukas Kacavenda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 44 | 6.42 | |
7 | Luka Stojkovic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 5.99 |
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 38 | 97.44% | 0 | 0 | 46 | 6.92 | |
3 | Greg Taylor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 77 | 65 | 84.42% | 1 | 2 | 104 | 6.62 | |
49 | James Forrest | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.03 | |
42 | Callum McGregor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 78 | 76 | 97.44% | 1 | 0 | 89 | 7.01 | |
20 | Cameron Carter-Vickers | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 105 | 98 | 93.33% | 0 | 2 | 109 | 7.16 | |
38 | Daizen Maeda | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 34 | 6.31 | |
56 | Anthony Ralston | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 1 | 47 | 6.68 | |
6 | Auston Trusty | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 107 | 103 | 96.26% | 0 | 4 | 119 | 7.23 | |
8 | Kyogo Furuhashi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 5.95 | |
14 | Luke McCowan | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 22 | 6.23 | |
10 | Nicolas Kuhn | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 2 | 0 | 53 | 6.65 | |
41 | Reo Hatate | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 45 | 32 | 71.11% | 0 | 0 | 58 | 6.48 | |
9 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 1 | 9 | 6.44 | |
2 | Alistair Johnston | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 1 | 39 | 6.68 | |
28 | Paulo Bernardo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 7 | 1 | 55 | 6.89 | |
27 | Arne Engels | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 0 | 15 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ