Vòng Playoff
02:00 ngày 25/08/2022
Dinamo Zagreb
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Bodo Glimt

90phút [2-1], 120phút [4-1]

Địa điểm: Maksimir
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃

Diễn biến chính

Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
Phút
Bodo Glimt Bodo Glimt
Mislav Orsic 1 - 0 match goal
4'
Bruno Petkovic 2 - 0
Kiến tạo: Stefan Ristovski
match goal
35'
59'
match yellow.png Brice Wembangomo ꦦ 
70'
match goal 2 - 1 Albert Gronbaek
Kiến tạo: Ulrik Saltnes
90'
match yellow.png ꦡ Joel Mvuka 
Amer Gojak ꧅  match yellow.png
92'
Sadegh Moharrami 🤪 ♉  match yellow.png
109'
Josip Drmic 3 - 1 match goal
117'
Petar bockaj 4 - 1
Kiến tạo: Josip Drmic
match goal
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꧃  Hỏng phạt đền match phan luoi ✨ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 𝓰 𒈔 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb
Bodo Glimt Bodo Glimt
5
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
10
5
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
14
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
600
 
Số đường chuyền
 
700
8
 
Phạm lỗi
 
12
6
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
1
 
Corners (Overtime)
 
0
16
 
Thử thách
 
4
99
 
Pha tấn công
 
153
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 4.67
66% Kiểm soát bóng 59.67%
6.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2
1.4 Bàn thua 1.8
5.6 Phạt góc 5.5
1.8 Thẻ vàng 1
5.7 Sút trúng cầu môn 5
45.5% Kiểm soát bóng 47.6%
7.1 Phạm lỗi 5.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

꧃ Dinamo Zagreb (34trận) ♚ 
Chủ Khách
Bodo Glimt (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
4
2
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
3
HT-B/FT-B
2
5
0
0