Kết quả trận Dinamo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi, 00h00 ngày 25/05

Vòng 17
00:00 ngày 25/05/2025
Dinamo Tbilisi
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Torpedo Kutaisi
Địa điểm: Danamo Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.80
O 2.25
1.01
U 2.25
0.75
1
2.20
X
3.10
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.60
-0
1.16
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Cúp quốc gia Georgia » 19

Diễn biến - Kết quả Dinamo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi

Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Phút
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
Tornike Morchiladze 1 - 0 match goal
8'
36'
match yellow.png  ꦓ Warley Leandro da Silva 𒅌
🌳   🐟 Tsotne Berelidze match yellow.png
45'
50'
match yellow.png  Aleko Basiladz𓂃e 💃
Leo Assunpcao 2 - 0
Kiến tạo: Nika Ninua
match goal
52'
 𝔉 Otar Aptsiauri ꦡ match yellow.png
70'
90'
match yellow.png 💖  Felipe Pires
♔ Vakhtang Salia  match yellow.png
90'
ꦆ  Saba Kharebashvili match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 💙 match phan luoi  Phản✃ lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Dinamo Tbilisi VS Torpedo Kutaisi

Dinamo Tbilisi Dinamo Tbilisi
Torpedo Kutaisi Torpedo Kutaisi
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
2
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
3
 
Cứu thua
 
5
92
 
Pha tấn công
 
120
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Dinamo Tbilisi vs Torpedo Kutaisi

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 3.67
3 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 3
48% Kiểm soát bóng 48.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 0.9
4.7 Phạt góc 4.6
2.4 Thẻ vàng 1.7
3.4 Sút trúng cầu môn 3.6
47.6% Kiểm soát bóng 48%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🌠  Dinamo Tbilisi (23trận)
Chủ Khách
 Torpedo K꧋utaisi ⭕(23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
2
2
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
3
HT-H/FT-H
1
4
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
1
2
3
3
2J Bet