Vòng League Round
23:45 ngày 03/10/2024
Dinamo Minsk
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Heart of Midlothian
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.08
-0.25
0.74
O 2.5
1.03
U 2.5
0.82
1
2.85
X
3.25
2
2.49
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.19
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Dinamo Minsk Dinamo Minsk
Phút
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Steven Alfred 1 - 0
Kiến tạo: Rai
match goal
21'
Aleksandr Selyava
Ra sân: Rai
match change
30'
37'
match phan luoi 1 - 1 Ser𝄹gey Politevich(OW) 
Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
Ra sân: Gleb Zherdev
match change
46'
56'
match change Kenneth Vargas
Ra sân: Alan Forrest
71'
match yellow.png ༺ Cameron Devlin
Daniil Kulikov
Ra sân: Nikita Demchenko
match change
72'
Raymond Adeola
Ra sân: Dmitri Podstrelov
match change
72'
74'
match change Jorge Grant
Ra sân: Cameron Devlin
74'
match change Yan Dhanda
Ra sân: Barry McKay
79'
match change Macauley Tait
Ra sân: Beni Baningime
Trofim Melnichenko
Ra sân: Steven Alfred
match change
85'
90'
match goal 1 - 2 Yan Dhanda
Kiến tạo: Lawrence Shankland
 Trofim Melnichenko ๊ match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ﷽ Hỏng phạt đền  match phan luoi  🎐 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ⛦ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Minsk Dinamo Minsk
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
0
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
15
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
435
 
Số đường chuyền
 
444
79%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
16
11
 
Đánh chặn
 
4
28
 
Ném biên
 
25
15
 
Thử thách
 
9
31
 
Long pass
 
15
99
 
Pha tấn công
 
101
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Raymond Adeola
67
Roman Begunov
7
Maxim Budko
4
Aleksei Gavrilovich
49
Artem Karatai
10
Vladimir Khvashchinskiy
24
Daniil Kulikov
81
Trofim Melnichenko
3
Joseph Okoro
25
Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins
8
Aleksandr Selyava
80
Igor Shkolik
Dinamo Minsk Dinamo Minsk 4-3-3
4-3-3 Heart of Midlothian Heart of Midlothian
21
Lapoukho...
66
Rai
20
Sachivko
6
Politevi...
2
Pigas
88
Demchenk...
26
Kalinin
29
Amian
11
Zherdev
9
Alfred
19
Podstrel...
1
Gordon
35
Forreste...
2
Kent
15
Rowles
29
Penrice
14
Devlin
6
Baningim...
16
Spittal
17
Forrest
9
Shanklan...
10
McKay

Substitutes

18
Malachi Boateng
27
Liam Boyce
28
Zander Clark
20
Yan Dhanda
7
Jorge Grant
4
Craig Halkett
3
Stephen Kingsley
11
Yutaro Oda
5
Daniel Oyegoke
80
Andres Salazar
25
Macauley Tait
77
Kenneth Vargas
Đội hình dự bị
Dinamo Minsk Dinamo Minsk
Raymond Adeola 14
Roman Begunov 67
Maxim Budko 7
Aleksei Gavrilovich 4
Artem Karatai 49
Vladimir Khvashchinskiy 10
Daniil Kulikov 24
Trofim Melnichenko 81
Joseph Okoro 3
Pedro Igor de Sousa Carneiro Martins 25
Aleksandr Selyava 8
Igor Shkolik 80
Dinamo Minsk Heart of Midlothian
18 Malachi Boateng
27 Liam Boyce
28 Zander Clark
20 Yan Dhanda
7 Jorge Grant
4 Craig Halkett
3 Stephen Kingsley
11 Yutaro Oda
5 Daniel Oyegoke
80 Andres Salazar
25 Macauley Tait
77 Kenneth Vargas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 7
19.67% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2.2
1.3 Bàn thua 0.9
6.6 Phạt góc 6.5
1.9 Thẻ vàng 1.4
2.6 Sút trúng cầu môn 6.2
27.9% Kiểm soát bóng 53.3%
5.5 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Dinamo Minsk (15tﷺrận)
Chủ Khách
Heart of Midl🦹othian (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
6
6
HT-H/FT-T
1
2
0
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
2
HT-B/FT-H
0
0
3
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
5
3
HT-B/FT-B
1
1
1
3