Vòng 3
01:30 ngày 01/08/2023
Dinamo Bucuresti
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Địa điểm: Dinamo Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃

Diễn biến chính

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Phút
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
 Nelut Stelia🅷n Rosu ꩵ  match yellow.png
20'
41'
match goal 0 - 1 Pavol Safranko
Kiến tạo: Roland Varga
56'
match yellow.png ๊ 🌠 Marius Stefanescu  
63'
match yellow.png  Ad༒nan Aganovic  𓃲
83'
match goal 0 - 2 Isnik Alimi
86'
match var  🌄 Isnik Alimi Goal awarded
꧒ Andrei Florescu  match yellow.png
87'
88'
match yellow.png 💃  Branislav Ninaj ꦺ 
90'
match goal 0 - 3 Adnan Aganovic
Kiến tạo: Isnik Alimi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🍸 match phan luoi ⛎ Phản lưới nhà ꦬ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ൲ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
17
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
646
 
Số đường chuyền
 
368
15
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
6
19
 
Rê bóng thành công
 
15
13
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
13
130
 
Pha tấn công
 
98
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 4
62% Kiểm soát bóng 45.33%
11.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 4.7
1.9 Thẻ vàng 1.4
3.4 Sút trúng cầu môn 3.8
59.3% Kiểm soát bóng 44.6%
9.1 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinam♌o Bucuresti (33trận) 
Chủ Khách
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (33trận🐷) 𒉰
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
5
6
HT-H/FT-T
3
2
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
3
2
2
HT-H/FT-H
4
4
1
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
2
3
2
3