Vòng 10
01:00 ngày 23/09/2023
Dinamo Bucuresti
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Farul Constanta 1
Địa điểm: Dinamo Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃

Diễn biến chính

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Phút
Farul Constanta Farul Constanta
33'
match goal 0 - 1 Constantin Valentin Budescu
Kiến tạo: Adrian Mazilu
40'
match yellow.png Ionut🌄 Larie   🌼
43'
match yellow.png ꦍ  🅺 David Kiki
🌌 Ionut Amzar  match yellow.png
55'
  Queꩵnti✱n Bena match yellow.png
60'
62'
match yellow.pngmatch red David Kiki 🌠
69'
match yellow.png 🍒  Andrei Artean
 Nichiꦰta Patriche 🦋 match yellow.png
83'
83'
match yellow.png 💃 Mihai Popescu  💛
 Andrei ꦺBa𒅌ni  match yellow.png
84'
90'
match goal 0 - 2 Ionut Vina
Kiến tạo: Adrian Mazilu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng 🧸phạt đền match phan luoi🍨 Phản lưới nhà   𒐪 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người ಌ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Farul Constanta Farul Constanta
8
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
9
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
483
 
Số đường chuyền
 
327
12
 
Phạm lỗi
 
17
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
7
10
 
Đánh chặn
 
10
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Thử thách
 
10
109
 
Pha tấn công
 
82
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 3.33
58.67% Kiểm soát bóng 49.33%
13.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
0.7 Bàn thua 1.1
5.1 Phạt góc 5.1
1.7 Thẻ vàng 2
3.8 Sút trúng cầu môn 4.7
59.6% Kiểm soát bóng 52.9%
9.5 Phạm lỗi 8.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dinamo Bucuresti (32trậ🍷n)
Chủ Khách
♕Farul Constanta (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
4
3
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
2
3
0
2
HT-H/FT-H
4
4
1
7
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
2
3
3
3