Vòng
00:00 ngày 30/05/2023
Dinamo Bucuresti
Đã kết thúc 6 - 1 (4 - 0)
Arges 1
Địa điểm: Dinamo Stadion
Thời tiết: Giông bão, 18℃~19℃

Diễn biến chính

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Phút
Arges Arges
Quentin Bena 1 - 0
Kiến tạo: Lamine Ghezali
match goal
15'
23'
match yellow.png 🍰 Kevin Koubemba
Gorka Larrucea 2 - 0 match goal
24'
Alexandru Darius Pop 3 - 0
Kiến tạo: Lamine Ghezali
match goal
28'
29'
match yellow.png ✨ Zorhan Bassong
Lamine Ghezali 4 - 0
Kiến tạo: Quentin Bena
match goal
40'
55'
match goal 4 - 1 Mario Zebic
Kiến tạo: Wesley Jobello
Daniel Iglesias Gago 5 - 1 match goal
56'
Lamine Ghezali 6 - 1
Kiến tạo: Iulian Rosu
match goal
62'
64'
match yellow.pngmatch red 🌄 Kevin Koubemba
🃏 Quentin Bena match yellow.png
75'
85'
match yellow.png 🌼 Andreas Calcan
⛦ Gabriel Rodrigues de Moura match yellow.png
85'
85'
match yellow.png 🦩 Tony N Jike
90'
match yellow.png 🎃 Alin Dobrosavlevici

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen𝕴 Hỏng phạt đền match phan luoi🌠 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change☂ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dinamo Bucuresti Dinamo Bucuresti
Arges Arges
2
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
10
20
 
Sút Phạt
 
17
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
17
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Cứu thua
 
1
17
 
Ném biên
 
19
92
 
Pha tấn công
 
104
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
80

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3.67
58.67% Kiểm soát bóng 56.67%
13.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 0.9
5.1 Phạt góc 4.2
1.7 Thẻ vàng 2.6
3.8 Sút trúng cầu môn 3.3
59.6% Kiểm soát bóng 46.1%
9.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

꧋ Dinamo Bucuresti (32trận)
Chủ Khách
Arges (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
0
5
1
HT-H/FT-T
2
2
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
3
0
1
HT-H/FT-H
4
4
1
4
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
2
3
2
3