Vòng 36
16:30 ngày 08/12/2024
Dila Gori
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
FC Kolkheti Poti
Địa điểm: Tengiz Burjanadze Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.07
+1
0.79
O 2.5
0.93
U 2.5
0.91
1
1.56
X
3.90
2
4.95
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.06
O 1
0.93
U 1
0.91

Diễn biến chính

Dila Gori Dila Gori
Phút
FC Kolkheti Poti FC Kolkheti Poti
Tayrell Wouter 1 - 0
Kiến tạo: Otar Parulava
match goal
13'
60'
match goal 1 - 1 Giorgi Akhaladze
Kiến tạo: Akaki Giunashvili
65'
match yellow.png ꦬ  Giorgi Kharebava
Ibrahima Drame ൲ match yellow.png
67'
68'
match goal 1 - 2 Kirill Klimov
Kiến tạo: Gabriel Ferreira
 Ibrahima🧜 Dram💧e match yellow.pngmatch red
90'
🉐 Aleksandre Andronikashvili  match yellow.png
90'
90'
match yellow.png  Beka Kharshiladze  ꧑ 💃
90'
match yellow.png  🐟 ꧃ Erekle Jijavadze
♐ ꦑ Nodar Lominadze   match yellow.png
90'
 𓆉 Irakli Bughridze Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 𒁃 Hỏng phạt đền ꧅ match phan luoi 🥃  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  ♋ Tha⛎y người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dila Gori Dila Gori
FC Kolkheti Poti FC Kolkheti Poti
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
7
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
2
 
Cứu thua
 
6
77
 
Pha tấn công
 
79
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 6
3.33 Thẻ vàng 2.33
7 Sút trúng cầu môn 5
53% Kiểm soát bóng 47%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.1
1 Bàn thua 1.2
6.3 Phạt góc 5.4
2.8 Thẻ vàng 1.9
5.8 Sút trúng cầu môn 4.4
58.3% Kiểm soát bóng 48.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dila Gori (43trận)
Chủ Khách
FC Kolkheti Poꦺti (48trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
2
6
HT-H/FT-T
2
1
4
3
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
5
3
4
6
HT-B/FT-H
3
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
5
1
3
HT-B/FT-B
1
6
5
4