

0.91
0.99
0.94
0.77
2.10
3.40
3.00
0.70
1.25
0.77
1.12
Diễn biến chính





Ra sân: Craig Goodwin


Ra sân: Waleed Rashid Bakshween

Ra sân: Vito van Crooij


Ra sân: Abdulaziz Al Sarhani


Ra sân: Anselmo de Moraes
Ra sân: Ahmad Al Zaein

Ra sân: Domagoj Antolic

Ra sân: Nicolae Stanciu

Ra sân: Georges-Kevin Nkoudou Mbida




Bàn thắng
Phạt đền
🐻 Hỏng phạt đền
ꦐ
Phản lưới nhà
🍸
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🌳 Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Domagoj Antolic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 0 | 53 | 6.9 | |
31 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 1 | 0 | 54 | 6.6 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 0 | 50 | 7.2 | |
8 | Tarek Hamed | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 84 | 76 | 90.48% | 1 | 2 | 96 | 7.4 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 0 | 66 | 7.4 | |
49 | Ahmad Al Zaein | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 3 | 0 | 58 | 6.5 | |
99 | Fahad Al-Johani | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 4 | 6.3 | |
23 | Abdulaziz Majrashi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
16 | Bader Mohammed Munshi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 1 | 10 | 6.4 | |
21 | Alhwsawi Sanousi Mohammed | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 2 | 0 | 48 | 6.8 | |
7 | Abdullah Al Qahtani | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
22 | Abdulbasit Abdullah | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 9 | 37.5% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 37 | 26 | 70.27% | 2 | 1 | 66 | 7.3 | |
4 | Noor Al-Rashidi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 4 | 71 | 7.4 | |
14 | Abdulaziz Al Sarhani | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.1 | |
51 | Ramzi Solan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.7 |
Al-Wehda
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Odion Jude Ighalo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.7 | |
6 | Oscar Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 55 | 40 | 72.73% | 0 | 5 | 61 | 7 | |
76 | Faycal Fajr | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 50 | 46 | 92% | 10 | 0 | 66 | 6.6 | |
23 | Craig Goodwin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
4 | Waleed Rashid Bakshween | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 0 | 36 | 6.6 | |
87 | Anselmo de Moraes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 1 | 42 | 6.7 | |
17 | Abdullah Fareed Al Hafith | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 2 | 1 | 66 | 6.6 | |
7 | Vito van Crooij | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 2 | 0 | 28 | 7 | |
1 | Munir Mohand Mohamedi El Kajoui | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 37 | 6.7 | |
5 | Jawad El Yamiq | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 2 | 46 | 6.3 | |
88 | Ala Al-Hajji | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 6.9 | |
3 | Abdulelah Al-Bukhari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 1 | 0 | 49 | 6.8 | |
90 | Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.6 | |
24 | Abdulaziz Noor | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 0 | 23 | 6.5 | |
20 | Jaber Assiri | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 3 | 10 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ