

1.13
0.70
0.95
0.77
3.30
3.20
1.95
0.73
1.20
0.40
1.75
Diễn biến chính







Kiến tạo: Habib Diallo


Ra sân: Musab Fahz Aljuwayr

Ra sân: Mohamed Al-Thani


Ra sân: Hussain Al-Sabiyani
Ra sân: Francois Kamano

Ra sân: Ramzi Solan

Ra sân: Ayman Fallatah


Ra sân: Majed Abdullah

Ra sân: Tareq Abdullah

Ra sân: Nicolae Stanciu

Bàn thắng
Phạt đền
🔯 ౠ Hỏng phạt đền
♚ Phản lưới nhà
⭕
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
✤ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 4 | 1 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 5 | 1 | 35 | 6.9 | |
1 | Florin Nita | 0 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 0 | 0 | 22 | 6.9 | ||
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 27 | 21 | 77.78% | 7 | 0 | 54 | 7.3 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
80 | Habib Diallo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 4 | 23 | 7 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 44 | 6.9 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 0 | 40 | 7.1 | |
5 | Tareq Abdullah | Defender | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 35 | 6.9 | |
87 | Mohammed Al-Khaibari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.4 | |
12 | Alhwsawi Sanousi Mohammed | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 0 | 53 | 7.6 | |
4 | Noor Al-Rashidi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
51 | Ramzi Solan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 43 | 6.7 | |
17 | Abdullah Al-Mogren | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
95 | Ayman Fallatah | Midfielder | 3 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 30 | 6.5 | |
6 | Faisal Al-Sibyani | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.5 |
Al-Shabab
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kim Seung-Gyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 45 | 6 | |
10 | Yannick Ferreira Carrasco | Forward | 3 | 1 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 4 | 0 | 39 | 6.9 | |
4 | Wesley Hoedt | Defender | 0 | 0 | 0 | 75 | 70 | 93.33% | 0 | 4 | 81 | 7.2 | |
11 | Cristian Guanca | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 67 | 57 | 85.07% | 1 | 1 | 76 | 6.9 | |
7 | Giacomo Bonaventura | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 35 | 25 | 71.43% | 1 | 1 | 59 | 7.1 | |
70 | Haroune Camara | Forward | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
15 | Musab Fahz Aljuwayr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 2 | 0 | 46 | 7 | |
5 | Nader Al-Sharari | Defender | 0 | 0 | 0 | 82 | 74 | 90.24% | 1 | 5 | 94 | 7.7 | |
16 | Hussain Al-Sabiyani | Defender | 1 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 1 | 49 | 6.5 | |
30 | Robert Renan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 57 | 89.06% | 0 | 1 | 76 | 6.8 | |
12 | Majed Omar Kanabah | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 79 | 77 | 97.47% | 1 | 0 | 87 | 7 | |
21 | Nawaf Al-Sadi | Forward | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 17 | 6.7 | |
71 | Mohamed Al-Thani | Forward | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 3 | 0 | 51 | 6.4 | |
90 | Majed Abdullah | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 0 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ