

1.00
0.82
0.89
0.93
5.50
4.00
1.44
0.79
1.03
0.25
2.50
Diễn biến chính


Kiến tạo: Nicolae Stanciu




Kiến tạo: Abdulrahman Al-Obood

Ra sân: Muhannad Mustafa Shanqeeti

Ra sân: Abdulrahman Al-Obood
Ra sân: Habib Diallo


Ra sân: Mohammed Al-Khaibari

Ra sân: Francois Kamano


Ra sân: Faisal Al-Subiani




Kiến tạo: Nicolae Stanciu


Bàn thắng
Phạt đền
🌳 Hỏng phạt đền
Phản lưới ꧙nhà
🌟
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
T𝄹hay người
💛
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 20 | 17 | 85% | 3 | 0 | 32 | 7.7 | |
1 | Florin Nita | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 41 | 7.5 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 5 | 2 | 1 | 25 | 18 | 72% | 1 | 0 | 50 | 8.6 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 21 | 6.6 | |
80 | Habib Diallo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 3 | 22 | 6.5 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 1 | 41 | 7.2 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 46 | 7.2 | |
5 | Tareq Abdullah | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
87 | Mohammed Al-Khaibari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 39 | 7.1 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 51 | 6.8 | |
4 | Noor Al-Rashidi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
51 | Ramzi Solan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 2 | 2 | 55 | 7.3 | |
94 | Meshari Al Nemer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.7 | |
95 | Ayman Fallatah | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.8 | |
6 | Faisal Al-Subiani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 37 | 6.7 |
Al-Ittihad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Karim Benzema | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 2 | 45 | 35 | 77.78% | 2 | 1 | 65 | 7.9 | |
2 | Danilo Luis Helio Pereira | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 56 | 54 | 96.43% | 0 | 0 | 72 | 7.1 | |
7 | Ngolo Kante | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 98 | 96 | 97.96% | 0 | 0 | 115 | 7.6 | |
8 | Fabio Henrique Tavares,Fabinho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 71 | 63 | 88.73% | 2 | 0 | 83 | 6.8 | |
1 | Predrag Rajkovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 33 | 7 | |
34 | Steven Bergwijn | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 36 | 33 | 91.67% | 5 | 1 | 49 | 7 | |
10 | Houssem Aouar | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 41 | 32 | 78.05% | 4 | 1 | 76 | 6.5 | |
15 | Hasan Kadesh | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 53 | 49 | 92.45% | 1 | 2 | 72 | 6.9 | |
19 | Moussa Diaby | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 18 | 6.6 | |
24 | Abdulrahman Al-Obood | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 42 | 31 | 73.81% | 17 | 0 | 66 | 7.6 | |
27 | Fawaz Al-Sagour | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 28 | 6.5 | |
13 | Muhannad Mustafa Shanqeeti | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 2 | 0 | 60 | 6.8 | |
6 | Saad Al Mousa | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 5 | 65 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ