Kết quả trận Dhamk vs Al-Fateh, 23h15 ngày 22/05


0.88
0.94
0.80
1.00
2.74
3.65
2.17
1.11
0.74
0.29
2.30
VĐQG Ả Rập Xê-út » 34
Diễn biến - Kết quả Dhamk vs Al-Fateh







Ra sân: Francois Kamano


Kiến tạo: Mohamed Amine Sbai
Ra sân: Faisal Al-Subiani

Ra sân: Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi




Ra sân: Hussain Al Zarie

Ra sân: Ahmed Al Julaydan

Ra sân: Jorge Djaniny Tavares Semedo

Ra sân: Matias Ezequiel Vargas Martin
Ra sân: Tarek Hamed

Ra sân: Abdelkader Bedrane


Ra sân: Mohamed Amine Sbai
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phꦏạt đền
Phản lướ🥂i nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Dhamk VS Al-Fateh


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Dhamk vs Al-Fateh
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Florin Nita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 18 | 46.15% | 0 | 1 | 52 | 7.2 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 31 | 28 | 90.32% | 8 | 2 | 65 | 7.7 | |
11 | Francois Kamano | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 20 | 6.9 | |
13 | Abdulrahman Al Obaid | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
8 | Tarek Hamed | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 39 | 6.5 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 37 | 6.7 | |
3 | Abdelkader Bedrane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 1 | 39 | 6.9 | |
12 | Alhwsawi Sanousi Mohammed | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 3 | 1 | 50 | 7.1 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 28 | 5.9 | |
90 | Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 2 | 24 | 6.9 | |
4 | Noor Al-Rashidi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 15 | 6.9 | |
18 | Ahmed Harisi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
94 | Meshari Al Nemer | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 25 | 6.7 | |
6 | Faisal Al-Subiani | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 0 | 32 | 6.7 |
Al-Fateh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jorge Djaniny Tavares Semedo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 14 | 6.9 | |
9 | Matias Ezequiel Vargas Martin | Cánh trái | 5 | 2 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 4 | 0 | 33 | 6 | |
28 | Sofiane Bendebka | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 1 | 52 | 7.2 | |
17 | Marwane Saadane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 61 | 83.56% | 0 | 3 | 82 | 7.3 | |
44 | Jorge Fernandes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 4 | 57 | 7.1 | |
33 | Zaydou Youssouf | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 3 | 68 | 7.4 | |
11 | Mourad Batna | Cánh phải | 3 | 2 | 3 | 22 | 17 | 77.27% | 4 | 0 | 42 | 8.2 | |
24 | Amaar Al Dohaim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 4 | 6.6 | |
13 | Hussain Qasim | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
7 | Mohamed Amine Sbai | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 0 | 32 | 7.4 | |
55 | Waleed Al-Anezi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 22 | 7.4 | |
15 | Saeed Baattia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.6 | |
42 | Ahmed Al Julaydan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 6 | 0 | 56 | 7 | |
82 | Hussain Al Zarie | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 1 | 1 | 32 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ