

0.80
0.90
0.75
0.85
8.80
6.50
1.14
0.70
0.95
0.80
0.80
Diễn biến chính



Kiến tạo: Salem Al Dawsari
Ra sân: Abdulaziz Al Bishi




Ra sân: Mohamed Kanno

Ra sân: Nasser Al-Dawsari

Ra sân: Mohammed Al-Burayk

Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira

Ra sân: Ahmad Al Zaein

Ra sân: Dhari Sayyar Al-Anazi


Ra sân: Ali Al-Boleahi

Bàn thắng
Phạt đền
💯 Hỏng phạt đền
🐲 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ဣ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dhamk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Domagoj Antolic | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 47 | 44 | 93.62% | 0 | 0 | 57 | 7.1 | |
31 | Nicolae Stanciu | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 0 | 63 | 7.2 | |
10 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 66 | 7.1 | |
9 | Assan Ceesay | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 3 | 36 | 7.2 | |
8 | Tarek Hamed | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 0 | 74 | 6.6 | |
15 | Farouk Chafai | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 43 | 7.1 | |
11 | Abdulaziz Al Bishi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
49 | Ahmad Al Zaein | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 48 | 7.1 | |
30 | Moustapha Zeghba | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 14 | 40% | 0 | 0 | 42 | 6.2 | |
41 | Sultan Faqihi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 33 | 7.2 | |
21 | Alhwsawi Sanousi Mohammed | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 54 | 6.7 | |
7 | Abdullah Al Qahtani | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
20 | Dhari Sayyar Al-Anazi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 47 | 6.4 | |
19 | Abdullah Al-Hawsawi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.6 |
Al Hilal
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Neymar da Silva Santos Junior | Cánh trái | 3 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 44 | 6.3 | |
29 | Salem Al Dawsari | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 50 | 7.6 | |
37 | Yassine Bounou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 44 | 6.3 | |
3 | Kalidou Koulibaly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 62 | 79.49% | 0 | 6 | 88 | 6.7 | |
9 | Aleksandar Mitrovic | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 5.9 | |
12 | Yasir Al-Shahrani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 30 | 6.7 | |
22 | Sergej Milinkovic Savic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 57 | 46 | 80.7% | 0 | 5 | 74 | 7.4 | |
77 | Malcom Filipe Silva Oliveira | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 45 | 8.1 | |
8 | Ruben Neves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 46 | 7.2 | |
28 | Mohamed Kanno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 49 | 7 | |
2 | Mohammed Al-Burayk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 46 | 6.9 | |
96 | Michael Richard Delgado De Oliveira | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
5 | Ali Al-Boleahi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 1 | 69 | 6.7 | |
66 | Saud Abdulhamid | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
16 | Nasser Al-Dawsari | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 35 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ