

1.14
0.77
1.00
0.88
3.00
3.00
2.50
1.09
0.79
1.03
0.83
Diễn biến chính



Ra sân: Alexander Diaz

Ra sân: Tomas Villoldo



Ra sân: Hector Fertoli

Ra sân: Eric Kleybel Ramirez Matheus



Ra sân: Guillermo Benitez
Ra sân: Brian Sanchez


Ra sân: Lucas Souto
Ra sân: Jonathan Carlos Herrera


Ra sân: Federico Fattori Mouzo
Ra sân: Guillermo Fabian Pereira


Bàn thắng
Phạt đền
ꦓ Hỏng phạt đền
🎀 Phản🅠 lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🌠
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Deportivo Riestra
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Milton Aaron Celiz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 28 | 17 | 60.71% | 2 | 3 | 44 | 7.1 | |
1 | Ignacio Arce | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 21 | 58.33% | 0 | 0 | 44 | 7.5 | |
32 | Nicolas Benegas | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 1 | 3 | 28 | 6.7 | |
9 | Jonathan Carlos Herrera | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 5 | 29 | 7.7 | |
16 | Guillermo Fabian Pereira | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 1 | 16 | 7 | |
15 | Nicolas Sansotre | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 0 | 47 | 6.9 | |
3 | Nicolas Caro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 2 | 31 | 7 | |
19 | Jonathan Goya | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.6 | |
35 | Brian Sanchez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 29 | 7.5 | |
20 | Alexander Diaz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
27 | Jonatan Esteban Goitia | Defender | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
40 | Alan Barrionuevo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 6 | 45 | 7 | |
18 | Tomas Villoldo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 3 | 1 | 28 | 7 | |
5 | Pedro Ramirez | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 28 | 14 | 50% | 3 | 1 | 56 | 6.8 | |
14 | Pablo Monje | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 3 | 1 | 41 | 7.1 |
CA Huracan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Omar Fernando Tobio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 44 | 77.19% | 0 | 5 | 74 | 6.6 | |
1 | Hernan Ismael Galindez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 34 | 6.9 | |
24 | Federico Fattori Mouzo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 60 | 51 | 85% | 0 | 0 | 72 | 6.6 | |
13 | Guillermo Benitez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 0 | 34 | 6.4 | |
8 | Hector Fertoli | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 33 | 26 | 78.79% | 5 | 0 | 48 | 7.3 | |
10 | Walter Mazzantti | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 28 | 21 | 75% | 2 | 2 | 50 | 6.8 | |
3 | Lucas Carrizo | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 66 | 49 | 74.24% | 3 | 1 | 98 | 7.3 | |
43 | Eric Kleybel Ramirez Matheus | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 1 | 6 | 24 | 6.9 | |
20 | Rodrigo Echeverria | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 55 | 47 | 85.45% | 1 | 1 | 67 | 7.4 | |
5 | William Alarcón | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 1 | 0 | 17 | 6.5 | |
6 | Fabio Pereyra | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 8 | 56 | 7.3 | |
16 | Rodrigo Cabral | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 12 | 6.5 | |
28 | Alan Sonora | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
4 | Lucas Souto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 49 | 43 | 87.76% | 6 | 1 | 77 | 6.7 | |
19 | Marcelo Perez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
11 | Franco Alfonso | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 12 | 11 | 91.67% | 6 | 0 | 25 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ