Vòng match
08:00 ngày 10/02/2022
Deportivo Cali
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Deportes Tolima
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 23℃~24℃

Diễn biến chính

Deportivo Cali Deportivo Cali
Phút
Deportes Tolima Deportes Tolima
6'
match yellow.png 🥃 Daniel Catano 
24'
match yellow.png  Gustavo 🌳Adrian Ramirez Rojas
☂  Jhon Vasquez 🀅 match yellow.png
24'
Carlos Robles 1 - 0
Kiến tạo: Teofilo Antonio Gutierrez
match goal
26'
  Angello Rodriguez 🌼 ღ match yellow.png
31'
63'
match yellow.png   ▨ An🐼dres Ibarguen
63'
match yellow.png ൩ Juan David Rios Henao 
67'
match goal 1 - 1 Andres Ibarguen
Kiến tạo: Brayan Rovira
76'
match yellow.png 💎 Jose David Moya Rojas
🐻 Kevin Velasco match yellow.png
77'
Caꦫrlos Robles  match yellow.png
88'
 ✨ Teofilo Antonio Gutierrez match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  𝓡 Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới ♐nhà  ꦛ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ☂ ༒ Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Deportivo Cali Deportivo Cali
Deportes Tolima Deportes Tolima
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
5
8
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
2
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
268
 
Số đường chuyền
 
479
18
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
1
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
15
14
 
Đánh chặn
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Thử thách
 
8
110
 
Pha tấn công
 
98
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng
0.33 Bàn thua 0.33
4 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 2
3 Sút trúng cầu môn 4.67
47.67% Kiểm soát bóng 51.67%
10 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
0.8 Bàn thua 0.8
3.7 Phạt góc 4.4
1.9 Thẻ vàng 2.1
3.1 Sút trúng cầu môn 4.2
47% Kiểm soát bóng 56.7%
8.3 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 ꦫ  Deportivo Cali (7trận) ꧂
Chủ Khách
 🧔 🦹 Deportes Tolima (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
0