Vòng 3
04:10 ngày 10/02/2025
Deportiva Once Caldas
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Atletico Bucaramanga 1
Địa điểm: Estadio Palogrande
Thời tiết: Giông bão, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.97
O 2
0.98
U 2
0.88
1
2.05
X
3.00
2
3.90
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.33
O 0.5
0.53
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Deportiva Once Caldas Deportiva Once Caldas
Phút
Atletico Bucaramanga Atletico Bucaramanga
Victor Hugo Dorrego Coito
Ra sân: Esteban Beltran
match change
11'
33'
match yellow.png  Andres Fabian Ponce Nunez 🌞
Michael Barrios 1 - 0
Kiến tạo: Ivan Andres Rojas Vasquez
match goal
45'
46'
match change Luciano Pons
Ra sân: Andres Fabian Ponce Nunez
46'
match change Freddy Hinestroza Arias
Ra sân: Alejandro Artunduaga
46'
match change Leonardo Jose Flores Soto
Ra sân: Adalberto Penaranda Maestre
48'
match red  🧸 Leonardo Jose 💛Flores Soto
Dayro Mauricio Moreno Galindo 2 - 0
Kiến tạo: Juan David Cuesta Santos
match goal
55'
65'
match change Diego Chavez
Ra sân: Carlos Alberto Henao Sanchez
71'
match change Frank Andersson Castaneda Velez
Ra sân: Aldair Zarate
Mateo Zuleta
Ra sân: Joel Contreras
match change
72'
Juan David Cuesta🎃 Santos  ಞ match yellow.png
75'
Jefry Arley Zapata Ramirez
Ra sân: Juan David Cuesta Santos
match change
78'
Juan Castano
Ra sân: Jerson Malagon
match change
78'
Juan Diaz Prendes
Ra sân: Michael Barrios
match change
78'
83'
match goal 2 - 1 Frank Andersson Castaneda Ve🍷lez 𓃲 
84'
match yellow.png  𒅌 Jefferson Mena Palacios  ♈
 Vཧictor Hugo Dorrego Coito match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ✱ match phan luoi♋ 🐻  Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người🌠 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Deportiva Once Caldas Deportiva Once Caldas
Atletico Bucaramanga Atletico Bucaramanga
1
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
18
9
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
12
1
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
379
 
Số đường chuyền
 
419
81%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
3
26
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
6
 
Thử thách
 
9
25
 
Long pass
 
21
80
 
Pha tấn công
 
98
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Gilbert Alvarez Vargas
15
Juan Castano
6
Juan Diaz Prendes
30
Victor Hugo Dorrego Coito
35
Joan Parra
14
Jefry Arley Zapata Ramirez
28
Mateo Zuleta
Deportiva Once Caldas Deportiva Once Caldas 4-3-2-1
5-3-2 Atletico Bucaramanga Atletico Bucaramanga
12
Aguirre
33
Patino
3
Malagon
34
Cardona
22
Santos
7
Barrios
19
Rojas
16
Contrera...
8
Beltran
5
Vasquez
17
Galindo
1
Quintana
16
Artundua...
29
Sanchez
2
Palacios
6
Luque
21
Moralez
22
Castro
20
Zarate
97
Maestre
9
Nunez
11
Vasquez

Substitutes

70
Frank Andersson Castaneda Velez
15
Diego Chavez
28
Leonardo Jose Flores Soto
8
Freddy Hinestroza Arias
27
Luciano Pons
23
Carlos Alberto Romana Mena
12
Luis Herney Vasquez Caicedo
Đội hình dự bị
Deportiva Once Caldas Deportiva Once Caldas
Gilbert Alvarez Vargas 9
Juan Castano 15
Juan Diaz Prendes 6
Victor Hugo Dorrego Coito 30
Joan Parra 35
Jefry Arley Zapata Ramirez 14
Mateo Zuleta 28
Deportiva Once Caldas Atletico Bucaramanga
70 Frank Andersson Castaneda Velez
15 Diego Chavez
28 Leonardo Jose Flores Soto
8 Freddy Hinestroza Arias
27 Luciano Pons
23 Carlos Alberto Romana Mena
12 Luis Herney Vasquez Caicedo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 4
5.67 Sút trúng cầu môn 4
41.67% Kiểm soát bóng 44%
10.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.8
1.3 Bàn thua 0.9
2.6 Phạt góc 5.3
1 Thẻ vàng 2.6
4.1 Sút trúng cầu môn 4
38.4% Kiểm soát bóng 46.9%
7.2 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

 Deport⛎iva Once Caldas𒆙 (5trận)
Chủ Khách
 Atle𝕴tico Bucaramanga (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
2
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0