Vòng Quarterfinals
08:30 ngày 26/10/2024
Dep.Independiente Medellin 1
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Boyaca Chico

Pen [3-0]

Địa điểm: Estadio Atanasio Girardot
Thời tiết: Ít mây, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.89
+1.25
0.93
O 2.25
0.87
U 2.25
0.93
1
1.29
X
4.50
2
9.00
Hiệp 1
-0.5
0.97
+0.5
0.87
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Dep.Independiente Medellin Dep.Independiente Medellin
Phút
Boyaca Chico Boyaca Chico
35'
match yellow.png  Wilmar Alexander🌺 Cruz Mo෴reno 
 Brayan Leon Mun꧋iz match yellow.png
37'
39'
match yellow.png ꦰ Jhons Alt🌼amiranda 
45'
match yellow.png 🌠 Andre🌳s Aedo 
🐻  Fainer Torijano Cano ෴ match red
58'
70'
match yellow.png 💯 Eder Orjuela 
Baldomero Perlaza 1 - 0 match goal
78'
Leyser Chaverra 2 - 0 match pen
87'
Luis Sandoval 3 - 0
Kiến tạo: Francisco Chaverra
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🤡 Hỏng phạt đền  ꦍ match phan luoi Phản lưới nhà ꦓ 🧜 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change ꦗ  Thay người  🍒 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dep.Independiente Medellin Dep.Independiente Medellin
Boyaca Chico Boyaca Chico
11
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
18
 
Tổng cú sút
 
1
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
12
 
Sút ra ngoài
 
1
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
0
 
Cứu thua
 
3
119
 
Pha tấn công
 
64
104
 
Tấn công nguy hiểm
 
14

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
46.33% Kiểm soát bóng 47.67%
7.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.7
0.5 Bàn thua 1.9
5.7 Phạt góc 4.3
1.5 Thẻ vàng 2.3
5.2 Sút trúng cầu môn 3.4
57.5% Kiểm soát bóng 47.2%
8.1 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♛ Dep.Independiente Medellin (60trận)
Chủ Khách
Boyaca Chico (48trận)  🦂
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
8
5
10
HT-H/FT-T
8
3
4
10
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
3
7
2
1
HT-B/FT-H
4
3
2
0
HT-T/FT-B
1
2
0
0
HT-H/FT-B
1
0
3
2
HT-B/FT-B
1
6
5
1