

1.11
0.69
0.72
0.98
2.42
3.05
2.70
0.80
0.95
0.71
0.99
Diễn biến chính
Bàn thắng
Phạt đền
🎐
♓ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🐓
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay ng🉐ười
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Defensa Y Justicia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Gonzalo Pablo Castellani | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 6.23 | |
9 | Andres Lorenzo Rios | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.03 | |
5 | Kevin Russel Gutierrez Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 0 | 59 | 6.74 | |
17 | Gabriel Alanis | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 22 | 6.1 | |
19 | David Barbona | Cánh trái | 3 | 0 | 3 | 28 | 22 | 78.57% | 4 | 0 | 50 | 7.23 | |
22 | Luis Ezequiel Unsain | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 41 | 7.02 | |
29 | Nicolas Fernandez Miranda | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 36 | 6.45 | |
25 | Tomas Cardona | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 3 | 61 | 6.79 | |
3 | Alexis Soto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 25 | 71.43% | 5 | 0 | 50 | 6.46 | |
11 | Gastón Togni | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 3 | 0 | 6 | 5.92 | |
32 | Agustin SantAnna | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 21 | 61.76% | 4 | 2 | 69 | 8.08 | |
8 | Julian Alejo Lopez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 0 | 44 | 6.46 | |
70 | Edwin Mosquera | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 4 | 6.09 | |
6 | Nazareno Colombo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 50 | 76.92% | 1 | 0 | 77 | 6.65 | |
15 | Lautaro Escalante | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.32 | |
27 | Santiago Solari | Cánh phải | 1 | 1 | 4 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 1 | 37 | 7.12 |
Velez Sarsfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Lucas David Pratto | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 1 | 2 | 47 | 7.1 | |
2 | Diego Godin Leal | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 41 | 7.01 | |
22 | Leonardo Burian | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 2 | 41 | 7.67 | |
11 | Lucas Janson | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 22 | 6.25 | |
10 | Walter Bou | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 7 | 0 | 45 | 7.09 | |
24 | Tomas Guidara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 19 | 65.52% | 3 | 1 | 52 | 7.54 | |
5 | Francisco Ortega | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 1 | 0 | 71 | 7.09 | |
28 | Miguel Brizuela | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 1 | 47 | 6.84 | |
34 | Damian Fernandez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 4 | 6.14 | |
7 | Jose Ignacio Florentin Bobadilla | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 62 | 5.73 | |
14 | Lenny Ivo Lobato Romanelli | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 9 | 6.55 | ||
18 | Julian Fernandez | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 4 | 0 | 51 | 7.32 | |
26 | Mateo Seoane | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 15 | 6.07 | |
19 | Abiel Osorio | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 43 | 6.26 | |
42 | Gianluca Prestianni | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 15 | 6.83 | |
32 | Cristian Ordonez | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 42 | 6.78 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ