Vòng Group
07:30 ngày 13/04/2022
Defensa Y Justicia
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Atletico Clube Goianiense
Địa điểm: Tito Stadium
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃

Diễn biến chính

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Phút
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
9'
match goal 0 - 1 Wellington Soares da Silva
Kiến tạo: Luis Eduardo Marques Dos Santos
15'
match yellow.png ജ Gabriel Baralhas dos Santos
🅘 Hugo Fernandez match yellow.png
69'
84'
match yellow.png ཧ Rickson Barbosa Sa Da Conceicao
90'
match yellow.png 𝕴 Hayner William Monjardim Cordeiro
90'
match yellow.png 🌼 Edson Felipe da Cruz

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♌ Hỏng phạt đền match phan luoiಌ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🅷 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Defensa Y Justicia Defensa Y Justicia
Atletico Clube Goianiense Atletico Clube Goianiense
13
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
2
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
10
 
Sút ra ngoài
 
1
10
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
3
73%
 
Kiểm soát bóng
 
27%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
687
 
Số đường chuyền
 
266
5
 
Phạm lỗi
 
11
0
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
21
11
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
8
82
 
Pha tấn công
 
37
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 7.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 6.67
58.33% Kiểm soát bóng 61%
12.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.4
0.9 Bàn thua 0.7
4.9 Phạt góc 5.5
1.2 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 5
58.4% Kiểm soát bóng 47.2%
8.1 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𒁏 Defensa Y Justicia (8trận)
Chủ Khách
𒐪 Atletico Clube Goianiense (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
3