Vòng Qual.3
02:00 ngày 16/08/2024
Decic Tuzi
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 1)
HJK Helsinki

90phút [2-1], 120phút [2-1]Pen [3-4]

Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.82
O 2.5
0.83
U 2.5
0.84
1
2.50
X
3.25
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.98
-0
0.84
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Decic Tuzi Decic Tuzi
Phút
HJK Helsinki HJK Helsinki
Ian Puleio 1 - 0 match goal
26'
 Stefan Mili🀅c match yellow.png
40'
43'
match goal 1 - 1 Luke Plange
Peta🐎r Sekulovic  match yellow.png
54'
Caique Chagas  🌠 match yellow.png
81'
Ilir ꩲCamaj match yellow.png
88'
⛦ 🅷  Alen Masovic  match yellow.png
90'
Alen Masovic 2 - 1 match goal
90'
90'
match yellow.png  Luc𒈔as Lingman
105'
match yellow.png 🗹 ꧋  Brooklyn Lyons Foster 
113'
match yellow.png Lee Erwin
 🌳 O🎀gnjen Stijepovic match yellow.png
115'
120'
match yellow.png  💮 Kai Meriluoto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền 𓃲 match phan luoi 🐻 Phản lưới nhà ♌ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 💜  Thay người 🐭  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Decic Tuzi Decic Tuzi
HJK Helsinki HJK Helsinki
4
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
6
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
14
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
11
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
24
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
6
1
 
Cứu thua
 
4
2
 
Corners (Overtime)
 
1
1
 
Yellow card (Overtime)
 
3
164
 
Pha tấn công
 
156
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
87

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 8.33
1.67 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
59% Kiểm soát bóng 41.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
0.6 Bàn thua 1.2
5.1 Phạt góc 4.9
1.9 Thẻ vàng 1.8
5.2 Sút trúng cầu môn 4.3
23.4% Kiểm soát bóng 42.3%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Decic Tuzi (29trận)
Chủ Khách
 🍷 HJK Helsinki (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
0
4
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
4
5
1
0
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
3
1
0
0