

0.94
0.96
0.78
0.90
1.91
3.70
3.60
1.07
0.83
0.33
2.25
Diễn biến chính
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏnꦺg phạt đền
𒆙
🔜 Ph🌸ản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
✤ Thay người
♌
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
DC United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Christian Benteke | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 4 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 7 | 25 | 7.7 | |
43 | Mateusz Klich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 44 | 39 | 88.64% | 5 | 1 | 51 | 7.2 | |
7 | Pedro Miguel Martins Santos | Cánh phải | 2 | 2 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 6 | 1 | 57 | 8.2 | |
14 | Martin Rodriguez | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 0 | 56 | 6.9 | |
24 | Alex Bono | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 24 | 6.7 | |
11 | Cristian Andres Dajome Arboleda | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 39 | 8.4 | |
22 | Aaron Herrera | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 63 | 56 | 88.89% | 1 | 1 | 75 | 7.2 | |
97 | Christopher Mcvey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 1 | 48 | 6.9 | |
8 | Jared Stroud | Cánh trái | 4 | 1 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 9 | 0 | 33 | 6.8 | |
21 | Theodore Ku-Dipietro | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.5 | |
4 | Matti Peltola | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 2 | 36 | 6.6 |
Nashville
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
54 | Sean Davis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 34 | 6.8 | |
1 | Joe Willis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 35 | 7.2 | |
12 | Teal Bunbury | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 1 | 20 | 7.1 | |
10 | Hany Mukhtar | Tiền vệ công | 3 | 0 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 4 | 1 | 42 | 7 | |
11 | Tyler Boyd | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 0 | 28 | 7.1 | |
2 | Daniel Lovitz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 2 | 32 | 6.4 | |
9 | Sam Surridge | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 2 | 19 | 6.1 | |
16 | Dru Yearwood | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 34 | 6.9 | |
18 | Shaquell Moore | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 1 | 0 | 51 | 6.2 | |
5 | Jack Maher | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 2 | 37 | 6.2 | |
22 | Josh Bauer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 3 | 57 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ