

0.98
0.92
0.95
0.93
2.45
3.90
2.45
0.97
0.93
0.29
2.50
Diễn biến chính




Bàn thắng
Phạt đền
🎶
Hỏng phạt đền
🐻
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
⭕
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
DC United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | Mateusz Klich | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 33 | 27 | 81.82% | 2 | 1 | 46 | 7.2 | |
7 | Pedro Miguel Martins Santos | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 1 | 38 | 6.6 | |
14 | Martin Rodriguez | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 44 | 40 | 90.91% | 3 | 0 | 59 | 7.7 | |
1 | Tyler Miller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 7 | 19.44% | 0 | 0 | 42 | 5.1 | |
22 | Aaron Herrera | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 38 | 6.4 | |
97 | Christopher Mcvey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 1 | 27 | 6.3 | |
8 | Jared Stroud | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 29 | 6.5 | |
21 | Theodore Ku-Dipietro | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 27 | 7.1 | |
4 | Matti Peltola | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 34 | 6.1 | |
10 | Gabriel Pirani | Tiền vệ công | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 8 | 7.6 | |
3 | Lucas Bartlett | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 37 | 74% | 0 | 2 | 57 | 6.1 | |
17 | Jacob Murrell | Forward | 2 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 23 | 6.3 |
FC Cincinnati
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Yuya Kubo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.3 | |
91 | DeAndre Yedlin | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 34 | 21 | 61.76% | 0 | 0 | 54 | 6.1 | |
10 | Luciano Federico Acosta | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 0 | 45 | 6.7 | |
27 | Yamil Asad | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
17 | Sergi Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.6 | |
12 | Miles Robinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 0 | 3 | 62 | 6.7 | |
5 | Obinna Nwobodo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 2 | 34 | 6.7 | |
20 | Pavel Bucha | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 36 | 8.3 | |
23 | Lucas Orellano | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 31 | 7.3 | |
18 | Roman Celentano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
32 | Ian Murphy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 53 | 85.48% | 0 | 2 | 76 | 6.6 | |
14 | Kipp Keller | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 3 | 40 | 6.7 | |
19 | Kevin Kelsy | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 29 | 7.3 | |
22 | Gerardo Valenzuela | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 19 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ