

0.97
0.93
0.94
0.81
3.20
4.00
2.00
0.87
1.03
0.22
3.00
Diễn biến chính



Kiến tạo: Florian Grillitsch

Kiến tạo: Pavel Kaderabek


Kiến tạo: Florian Grillitsch

Kiến tạo: Andrej Kramaric

Kiến tạo: Ihlas Bebou
Ra sân: Oscar Vilhelmsson

Ra sân: Mathias Honsak


Ra sân: Ozan Kabak

Ra sân: Anton Stach

Kiến tạo: Andrej Kramaric

Ra sân: Fabian Nuernberger



Ra sân: Maximilian Beier

Ra sân: Marius Bulter
Ra sân: Tim Skarke


Ra sân: Emir Karic


Ra sân: Ihlas Bebou
Bàn thắng
Phạt đền
📖
Hỏng phạt đền
🎶
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🍸
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Tobias Kempe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.01 | |
23 | Klaus Gjasula | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 40 | 6.2 | |
25 | Gerrit Holtmann | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 19 | 6.18 | |
18 | Mathias Honsak | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 14 | 5.62 | |
30 | Alexander Brunst-Zollner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 37 | 77.08% | 0 | 0 | 55 | 3.8 | |
27 | Tim Skarke | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 30 | 22 | 73.33% | 2 | 1 | 44 | 6.1 | |
6 | Marvin Mehlem | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 1 | 47 | 5.73 | |
19 | Emir Karic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 2 | 1 | 56 | 5.66 | |
22 | Aaron Seydel | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 2 | 17 | 5.84 | |
20 | Jannik Muller | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 2 | 1 | 48 | 5.48 | |
14 | Christoph Klarer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 51 | 5.25 | |
15 | Fabian Nuernberger | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 44 | 5.5 | |
17 | Julian Justvan | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 28 | 27 | 96.43% | 2 | 0 | 39 | 5.9 | |
29 | Oscar Vilhelmsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 3 | 12 | 5.85 | |
16 | Andreas Muller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 23 | 5.98 | |
5 | Matej Maglica | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 3 | 53 | 5.53 |
TSG Hoffenheim
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oliver Baumann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 39 | 6.68 | |
27 | Andrej Kramaric | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 3 | 33 | 29 | 87.88% | 4 | 0 | 52 | 8.08 | |
3 | Pavel Kaderabek | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 43 | 41 | 95.35% | 0 | 0 | 56 | 8.89 | |
10 | Wout Weghorst | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
25 | Kevin Akpoguma | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 85 | 79 | 92.94% | 0 | 2 | 104 | 7.42 | |
9 | Ihlas Bebou | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 33 | 10 | |
11 | Florian Grillitsch | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 123 | 110 | 89.43% | 0 | 0 | 137 | 9.05 | |
21 | Marius Bulter | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 3 | 0 | 62 | 6.85 | |
6 | Grischa Promel | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 83 | 76 | 91.57% | 0 | 0 | 87 | 7.02 | |
5 | Ozan Kabak | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 45 | 7.71 | |
20 | Finn Ole Becker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.34 | |
14 | Maximilian Beier | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 34 | 9.1 | |
19 | David Jurasek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 9 | 6.1 | |
16 | Anton Stach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 4 | 34 | 7.18 | |
40 | Umut Tohumcu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 44 | 6.7 | |
35 | Tim Drexler | Defender | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 44 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ