Kết quả trận Darmstadt vs Jahn Regensburg, 20h30 ngày 18/05


0.94
0.96
1.08
0.80
1.40
4.80
6.50
0.90
0.98
0.25
2.80
Hạng 2 Đức
Diễn biến - Kết quả Darmstadt vs Jahn Regensburg






Ra sân: Tobias Kempe


Ra sân: Eric Hottmann

Ra sân: Bryan Hein
Ra sân: Sergio Lopez Galache

Kiến tạo: Killian Corredor


Ra sân: Sebastian Ernst

Ra sân: Noah Ganaus
Ra sân: Isac Lidberg


Ra sân: Fraser Hornby

Ra sân: Luca Marseiler


Ra sân: Frederic Ananou


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đ𓂃ền
ಌ Phản lưới nhà
🐽
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Darmstadt VS Jahn Regensburg


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Darmstadt vs Jahn Regensburg
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Tobias Kempe | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 6 | 0 | 30 | 6.12 | |
13 | Marco Thiede | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.98 | |
1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 0 | 51 | 6.48 | |
18 | Philipp Forster | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.09 | |
7 | Isac Lidberg | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 28 | 6.5 | |
2 | Sergio Lopez Galache | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 3 | 0 | 30 | 5.98 | |
8 | Luca Marseiler | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 5 | 0 | 42 | 6.72 | |
20 | Aleksandar Vukotic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 35 | 76.09% | 0 | 1 | 59 | 6.76 | |
9 | Fraser Hornby | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 37 | 8.4 | |
15 | Fabian Nuernberger | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 46 | 40 | 86.96% | 2 | 1 | 62 | 6.48 | |
17 | Kai Klefisch | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 1 | 56 | 47 | 83.93% | 0 | 2 | 74 | 6.63 | |
21 | Merveille Papela | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.02 | |
34 | Killian Corredor | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 9 | 6.77 | |
38 | Clemens Riedel | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 45 | 90% | 0 | 1 | 58 | 6.58 | |
16 | Andreas Muller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 0 | 51 | 6.12 | |
19 | Fynn Lakenmacher | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.95 |
Jahn Regensburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Florian Ballas | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 2 | 38 | 6.33 | |
22 | Sargis Adamyan | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 6.22 | |
15 | Sebastian Ernst | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 34 | 6.47 | |
27 | Frederic Ananou | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 47 | 6.18 | |
10 | Christian Viet | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.02 | |
2 | Tim Handwerker | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 6 | 29 | 23 | 79.31% | 9 | 0 | 66 | 7.41 | |
30 | Christian Kuhlwetter | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 0 | 49 | 6.21 | |
9 | Eric Hottmann | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 2 | 24 | 6.43 | |
5 | Rasim Bulic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 37 | 30 | 81.08% | 1 | 0 | 44 | 6.16 | |
3 | Bryan Hein | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 20 | 6.51 | |
1 | Felix Gebhardt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 42 | 5.73 | |
39 | Dejan Galjen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.96 | |
34 | Anssi Suhonen | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 14 | 6.51 | |
20 | Noah Ganaus | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 24 | 6.37 | |
37 | Leopold Wurm | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 52 | 39 | 75% | 0 | 4 | 60 | 7.14 | |
36 | Ben Kieffer | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ