

0.98
0.90
0.86
1.02
3.20
3.75
2.10
0.70
1.19
0.30
2.40
Diễn biến chính





Ra sân: Tobias Kempe


Ra sân: Kevin Sessa

Ra sân: Marvin Pieringer
Ra sân: Oscar Vilhelmsson

Ra sân: Emir Karic


Ra sân: Eren Dinkci

Kiến tạo: Christian Kuhlwetter

Ra sân: Jan-Niklas Beste

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
♔
Phản lưꦬới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay n🌳gười
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Tobias Kempe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 0 | 28 | 6.28 | |
1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 0 | 52 | 7.1 | |
4 | Christoph Zimmermann | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 2 | 53 | 6.53 | |
25 | Gerrit Holtmann | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 10 | 5.85 | |
18 | Mathias Honsak | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 9 | 6.09 | |
27 | Tim Skarke | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 4 | 0 | 32 | 6.08 | |
19 | Emir Karic | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 1 | 0 | 65 | 7.13 | |
20 | Jannik Muller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 21 | 61.76% | 0 | 2 | 51 | 6.79 | |
24 | Luca Pfeiffer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 4 | 42 | 6.47 | |
14 | Christoph Klarer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 2 | 40 | 6.59 | |
15 | Fabian Nuernberger | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 39 | 33 | 84.62% | 3 | 2 | 60 | 6.86 | |
17 | Julian Justvan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 32 | 6.54 | |
29 | Oscar Vilhelmsson | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 5 | 29 | 6.38 | |
5 | Matej Maglica | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 44 | 77.19% | 0 | 4 | 68 | 6.82 |
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Norman Theuerkauf | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 69 | 55 | 79.71% | 1 | 2 | 93 | 6.98 | |
17 | Florian Pickel | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
11 | Denis Thomalla | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 14 | 6.22 | |
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 39 | 78% | 0 | 0 | 56 | 7.03 | |
10 | Tim Kleindienst | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 4 | 52 | 6.82 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 5 | 51 | 7.19 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 51 | 35 | 68.63% | 7 | 3 | 78 | 7.01 | |
20 | Nikola Dovedan | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 7.12 | |
5 | Benedikt Gimber | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 4 | 52 | 6.67 | |
37 | Jan-Niklas Beste | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 25 | 18 | 72% | 18 | 1 | 63 | 7.43 | |
16 | Kevin Sessa | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 36 | 32 | 88.89% | 3 | 0 | 48 | 6.76 | |
24 | Christian Kuhlwetter | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.68 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 4 | 45 | 7.21 | |
8 | Eren Dinkci | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 4 | 0 | 33 | 6.63 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 2 | 30 | 6.36 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ