

0.91
0.99
1.01
0.89
1.87
3.50
3.70
1.05
0.83
0.33
2.20
Diễn biến chính


Ra sân: Merveille Papela

Ra sân: Fraser Hornby

Ra sân: Philipp Forster


Ra sân: Dennis Srbeny
Kiến tạo: Jean-Paul Boetius


Ra sân: Noel Futkeu

Ra sân: Simon Asta

Ra sân: Sergio Lopez Galache

Ra sân: Isac Lidberg


Ra sân: Marco John

Ra sân: Noah Loosli
Bàn thắng
Phạt đền
♐
Hỏng phạt đền
🌞
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🔴
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Marco Thiede | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.08 | |
1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 34 | 6.66 | |
10 | Jean-Paul Boetius | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 11 | 7.12 | |
18 | Philipp Forster | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 31 | 6.59 | |
7 | Isac Lidberg | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 2 | 29 | 7.19 | |
2 | Sergio Lopez Galache | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 48 | 42 | 87.5% | 11 | 0 | 68 | 6.82 | |
8 | Luca Marseiler | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 2 | 0 | 15 | 6.24 | |
20 | Aleksandar Vukotic | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 68 | 58 | 85.29% | 0 | 2 | 83 | 6.94 | |
9 | Fraser Hornby | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 19 | 6.27 | |
15 | Fabian Nuernberger | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 3 | 0 | 48 | 7.01 | |
21 | Merveille Papela | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 0 | 24 | 6.06 | |
34 | Killian Corredor | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 2 | 34 | 6.46 | |
38 | Clemens Riedel | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 91 | 83 | 91.21% | 0 | 2 | 109 | 7.1 | |
16 | Andreas Muller | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 47 | 35 | 74.47% | 0 | 0 | 68 | 7.62 | |
5 | Matej Maglica | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.12 | |
3 | Guillermo Bueno Lopez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 0 | 30 | 6.48 |
Greuther Furth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Felix Klaus | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 4 | 0 | 34 | 5.98 | |
17 | Niko Gieselmann | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 5.96 | |
7 | Dennis Srbeny | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 31 | 6.57 | |
23 | Gideon Jung | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.95 | |
25 | Noah Loosli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 52 | 80% | 0 | 3 | 76 | 6.39 | |
27 | Gian-Luca Itter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 0 | 63 | 6.16 | |
11 | Roberto Massimo | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.13 | |
2 | Simon Asta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 38 | 6.25 | |
14 | Jomaine Consbruch | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 2 | 0 | 61 | 6.5 | |
24 | Marco John | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 32 | 5.93 | |
44 | Nahuel Noll | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 45 | 27 | 60% | 0 | 1 | 56 | 6.25 | |
33 | Maximilian Dietz | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 59 | 49 | 83.05% | 4 | 0 | 72 | 6.22 | |
22 | Nemanja Motika | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6 | |
15 | Joshua Quarshie | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 55 | 88.71% | 0 | 1 | 73 | 6.34 | |
9 | Noel Futkeu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 4 | 28 | 6.49 | |
28 | Jannik Mause | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ