Vòng 28
18:00 ngày 05/04/2025
Darmstadt
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Greuther Furth
Địa điểm: Merck-Stadion am Bollenfalltor
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
+0.5
0.99
O 2.75
1.01
U 2.75
0.89
1
1.87
X
3.50
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Darmstadt Darmstadt
Phút
Greuther Furth Greuther Furth
Guillermo Bueno Lopez
Ra sân: Merveille Papela
match change
46'
Luca Marseiler
Ra sân: Fraser Hornby
match change
62'
Jean-Paul Boetius
Ra sân: Philipp Forster
match change
74'
76'
match change Roberto Massimo
Ra sân: Dennis Srbeny
Isac Lidberg 1 - 0
Kiến tạo: Jean-Paul Boetius
match goal
79'
84'
match change Jannik Mause
Ra sân: Noel Futkeu
84'
match change Nemanja Motika
Ra sân: Simon Asta
85'
match yellow.png 🔜 Noah Loosli
Marco Thiede
Ra sân: Sergio Lopez Galache
match change
88'
Matej Maglica
Ra sân: Isac Lidberg
match change
88'
90'
match change Niko Gieselmann
Ra sân: Marco John
90'
match change Gideon Jung
Ra sân: Noah Loosli

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♐ Hỏng phạt đền match phan luoi🌞 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🔴 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Darmstadt Darmstadt
Greuther Furth Greuther Furth
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
436
 
Số đường chuyền
 
432
84%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
1
20
 
Đánh đầu
 
20
9
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
12
3
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
14
18
 
Cản phá thành công
 
12
2
 
Thử thách
 
2
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
17
81
 
Pha tấn công
 
86
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Matej Maglica
13
Marco Thiede
8
Luca Marseiler
10
Jean-Paul Boetius
3
Guillermo Bueno Lopez
30
Alexander Brunst-Zollner
11
Tobias Kempe
14
Meldin Dreskovic
19
Fynn Lakenmacher
Darmstadt Darmstadt 4-2-3-1
3-4-2-1 Greuther Furth Greuther Furth
1
Schuhen
15
Nuernber...
20
Vukotic
38
Riedel
2
Galache
16
Muller
21
Papela
34
Corredor
9
Hornby
18
Forster
7
Lidberg
44
Noll
25
Loosli
15
Quarshie
27
Itter
2
Asta
33
Dietz
14
Consbruc...
24
John
30
Klaus
9
Futkeu
7
Srbeny

Substitutes

17
Niko Gieselmann
23
Gideon Jung
28
Jannik Mause
11
Roberto Massimo
22
Nemanja Motika
31
Lennart Grill
36
Philipp Muller
35
Jakob Engel
5
Reno Munz
Đội hình dự bị
Darmstadt Darmstadt
Matej Maglica 5
Marco Thiede 13
Luca Marseiler 8
Jean-Paul Boetius 10
Guillermo Bueno Lopez 3
Alexander Brunst-Zollner 30
Tobias Kempe 11
Meldin Dreskovic 14
Fynn Lakenmacher 19
Darmstadt Greuther Furth
17 Niko Gieselmann
23 Gideon Jung
28 Jannik Mause
11 Roberto Massimo
22 Nemanja Motika
31 Lennart Grill
36 Philipp Muller
35 Jakob Engel
5 Reno Munz

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 2.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4
47.33% Kiểm soát bóng 45.33%
11 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.6
1.4 Bàn thua 1.4
2.9 Phạt góc 3.9
2.4 Thẻ vàng 1.8
4.7 Sút trúng cầu môn 4
47.7% Kiểm soát bóng 44.6%
11.3 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Darmstadt (31trận)
Chủ Khách
🧔 Greuther Furth (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
4
HT-H/FT-T
2
6
3
4
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
3
1
1
HT-H/FT-H
2
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
2
2
2
4

Darmstadt Darmstadt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Marco Thiede Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 8 6.08
1 Marcel Schuhen Thủ môn 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 34 6.66
10 Jean-Paul Boetius Tiền vệ công 1 0 1 5 4 80% 0 1 11 7.12
18 Philipp Forster Tiền vệ công 1 1 0 21 20 95.24% 0 0 31 6.59
7 Isac Lidberg Tiền đạo cắm 3 2 1 18 10 55.56% 1 2 29 7.19
2 Sergio Lopez Galache Hậu vệ cánh phải 0 0 3 48 42 87.5% 11 0 68 6.82
8 Luca Marseiler Tiền vệ công 0 0 0 5 2 40% 2 0 15 6.24
20 Aleksandar Vukotic Trung vệ 2 0 1 68 58 85.29% 0 2 83 6.94
9 Fraser Hornby Tiền đạo cắm 1 0 1 14 10 71.43% 0 0 19 6.27
15 Fabian Nuernberger Tiền vệ trái 0 0 2 34 30 88.24% 3 0 48 7.01
21 Merveille Papela Tiền vệ trụ 0 0 0 19 18 94.74% 1 0 24 6.06
34 Killian Corredor Tiền đạo cắm 2 0 1 17 14 82.35% 2 2 34 6.46
38 Clemens Riedel Trung vệ 3 0 0 91 83 91.21% 0 2 109 7.1
16 Andreas Muller Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 47 35 74.47% 0 0 68 7.62
5 Matej Maglica Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.12
3 Guillermo Bueno Lopez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 18 17 94.44% 1 0 30 6.48

Greuther Furth Greuther Furth
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Felix Klaus Tiền vệ phải 2 0 1 16 13 81.25% 4 0 34 5.98
17 Niko Gieselmann Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 1 0 5 5.96
7 Dennis Srbeny Tiền đạo cắm 0 0 0 22 18 81.82% 0 1 31 6.57
23 Gideon Jung Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.95
25 Noah Loosli Trung vệ 0 0 0 65 52 80% 0 3 76 6.39
27 Gian-Luca Itter Trung vệ 0 0 0 52 46 88.46% 0 0 63 6.16
11 Roberto Massimo Tiền vệ phải 0 0 0 10 10 100% 1 0 14 6.13
2 Simon Asta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 19 73.08% 0 1 38 6.25
14 Jomaine Consbruch Tiền vệ trụ 2 1 0 43 37 86.05% 2 0 61 6.5
24 Marco John Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 12 70.59% 1 0 32 5.93
44 Nahuel Noll Thủ môn 0 0 0 45 27 60% 0 1 56 6.25
33 Maximilian Dietz Trung vệ 0 0 1 59 49 83.05% 4 0 72 6.22
22 Nemanja Motika Tiền vệ trái 0 0 0 3 3 100% 1 0 4 6
15 Joshua Quarshie Trung vệ 1 0 0 62 55 88.71% 0 1 73 6.34
9 Noel Futkeu Tiền đạo cắm 0 0 0 9 7 77.78% 0 4 28 6.49
28 Jannik Mause Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ