

1.08
0.78
0.84
0.96
2.58
3.53
2.30
0.99
0.81
1.05
0.75
Diễn biến chính





Ra sân: Luca Pfeiffer


Ra sân: Ludovic Ajorque


Ra sân: Phillipp Mwene

Ra sân: Oscar Vilhelmsson

Ra sân: Tim Skarke


Ra sân: Tom Krauss

Bàn thắng
Phạt đền
🧜
Hỏng phạt đền
ไ
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
💎
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 43 | 6.61 | |
26 | Matthias Bader | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 30 | 6.44 | |
4 | Christoph Zimmermann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 1 | 55 | 6.61 | |
27 | Tim Skarke | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 26 | 6.41 | |
6 | Marvin Mehlem | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 50 | 6.79 | |
20 | Jannik Muller | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 2 | 56 | 6.83 | |
24 | Luca Pfeiffer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 1 | 4 | 27 | 6.41 | |
14 | Christoph Klarer | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 2 | 2 | 59 | 7.1 | |
15 | Fabian Nuernberger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 1 | 55 | 6.56 | |
29 | Oscar Vilhelmsson | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 4 | 17 | 6.61 | |
28 | Bartol Franjic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 1 | 40 | 6.78 |
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Danny Vieira da Costa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 4 | 0 | 56 | 6.36 | |
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 1 | 35 | 6.34 | |
27 | Robin Zentner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 0 | 0 | 18 | 6.34 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 27 | 6.27 | |
9 | Karim Onisiwo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 26 | 6.18 | |
17 | Ludovic Ajorque | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 3 | 31 | 6.47 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 8 | 0 | 25 | 6.26 | |
5 | Maxim Leitsch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 3 | 20 | 6.44 | |
8 | Leandro Barreiro Martins | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 2 | 30 | 6.61 | |
3 | Sepp Van Den Berg | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 4 | 37 | 7.13 | |
14 | Tom Krauss | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 22 | 91.67% | 2 | 0 | 35 | 6.78 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ