

1.00
0.90
0.84
1.06
3.75
3.80
1.85
0.80
1.11
1.16
0.74
Diễn biến chính




Kiến tạo: Eric Junior Dina Ebimbe
Ra sân: Matej Maglica


Kiến tạo: Sasa Kalajdzic


Ra sân: Donny van de Beek

Ra sân: Fabian Nuernberger

Ra sân: Bartol Franjic

Ra sân: Tim Skarke


Ra sân: Ansgar Knauff

Ra sân: Sasa Kalajdzic
Ra sân: Fabian Holland


Ra sân: Eric Junior Dina Ebimbe

Ra sân: Mario Gotze
Kiến tạo: Tobias Kempe

Bàn thắng
Phạt đền
🌜
Hỏng phạt đền
𒅌
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
﷽
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Tobias Kempe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 3 | 0 | 9 | 6.8 | |
32 | Fabian Holland | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 2 | 0 | 57 | 6.04 | |
1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 49 | 6.23 | |
26 | Matthias Bader | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 59 | 49 | 83.05% | 4 | 0 | 92 | 6.44 | |
4 | Christoph Zimmermann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.23 | |
27 | Tim Skarke | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 20 | 19 | 95% | 4 | 0 | 29 | 6.16 | |
19 | Emir Karic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 3 | 0 | 16 | 6.13 | |
24 | Luca Pfeiffer | Tiền đạo cắm | 6 | 1 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 4 | 30 | 6.58 | |
14 | Christoph Klarer | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 67 | 64 | 95.52% | 0 | 2 | 73 | 6.98 | |
15 | Fabian Nuernberger | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 27 | 79.41% | 3 | 0 | 47 | 6.56 | |
17 | Julian Justvan | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 42 | 31 | 73.81% | 5 | 1 | 64 | 7.72 | |
29 | Oscar Vilhelmsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.15 | |
28 | Bartol Franjic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 41 | 6.29 | |
38 | Clemens Riedel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 79 | 94.05% | 0 | 1 | 95 | 6.69 | |
16 | Andreas Muller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 2 | 1 | 43 | 6.45 | |
5 | Matej Maglica | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 21 | 72.41% | 1 | 2 | 32 | 5.7 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Sebastian Rode | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.9 | |
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 1 | 51 | 6.11 | |
27 | Mario Gotze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 84 | 75 | 89.29% | 0 | 0 | 88 | 6.72 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 77 | 98.72% | 0 | 4 | 88 | 6.81 | |
25 | Donny van de Beek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 1 | 1 | 32 | 6.28 | |
23 | Jens Petter Hauge | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.91 | |
24 | Aurelio Buta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 2 | 13 | 6.14 | |
9 | Sasa Kalajdzic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 2 | 34 | 7.23 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 85 | 76 | 89.41% | 0 | 1 | 97 | 6.59 | |
5 | Hrvoje Smolcic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
26 | Eric Junior Dina Ebimbe | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 41 | 34 | 82.93% | 1 | 2 | 58 | 7.09 | |
29 | Niels Nkounkou | Hậu vệ cánh trái | 3 | 3 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 1 | 2 | 62 | 7.63 | |
3 | Willian Joel Pacho Tenorio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 69 | 87.34% | 0 | 0 | 86 | 6.16 | |
18 | Jessic Ngankam | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.89 | |
36 | Ansgar Knauff | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 0 | 36 | 7.06 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 1 | 0 | 57 | 6.56 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ