

1.09
0.75
0.92
0.90
5.75
4.00
1.55
0.73
1.12
0.36
2.00
Diễn biến chính







Ra sân: Minas Antoniou


Kiến tạo: Dennis Man


Ra sân: Ioannis Kousoulos

Ra sân: Loizos Loizou

Ra sân: Marinos Tzionis



Ra sân: Razvan Marin

Ra sân: Nicusor Bancu

Ra sân: Dennis Man

Ra sân: Denis Dragus
Ra sân: Grigoris Kastanos


Ra sân: Radu Dragusin
Bàn thắng
Phạt đền
🍨 ඣ Hỏng phạt đền
🌳 Phản lưới nhà
❀
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🅺 Thay người
🧜
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đảo Síp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Joel Mall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 29 | 6.46 | |
23 | Ilia Marios | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 14 | 6.03 | |
18 | Kostakis Artymatas | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 1 | 3 | 58 | 6.42 | |
10 | Pieros Sotiriou | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 18 | 5.77 | |
11 | Andreas Makris | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 7 | 5.84 | ||
12 | Marios Stylianou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 2 | 2 | 40 | 6.44 | |
4 | Nicholas Ioannou | Defender | 0 | 0 | 5 | 41 | 30 | 73.17% | 4 | 2 | 67 | 6.96 | |
20 | Grigoris Kastanos | Forward | 3 | 2 | 0 | 38 | 29 | 76.32% | 1 | 1 | 51 | 6.05 | |
7 | Minas Antoniou | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 16 | 6.34 | |
9 | Ioannis Pittas | Forward | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 23 | 6.17 | |
8 | Ioannis Kousoulos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 31 | 5.82 | |
19 | Konstantinos Laifis | Defender | 1 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 1 | 63 | 5.61 | |
21 | Marinos Tzionis | Forward | 2 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 23 | 6.03 | |
17 | Loizos Loizou | Forward | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 17 | 6.03 | |
5 | Charalampos Charalampous | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 4 | 20 | 18 | 90% | 4 | 0 | 37 | 7.02 | |
3 | Nikolas Panagiotou | Defender | 0 | 0 | 0 | 55 | 50 | 90.91% | 1 | 1 | 65 | 6.28 |
Romania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Alexandru Chipciu | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 20 | 6.17 | |
10 | Nicolae Stanciu | Midfielder | 4 | 1 | 1 | 59 | 52 | 88.14% | 3 | 1 | 79 | 7.19 | |
1 | Florin Nita | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 23 | 60.53% | 0 | 0 | 50 | 7.11 | |
9 | George Puscas | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 11 | 6.43 | |
11 | Nicusor Bancu | Defender | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 0 | 58 | 6.83 | |
18 | Razvan Marin | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 40 | 7.48 | |
14 | Ianis Hagi | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 12 | 6.21 | |
20 | Dennis Man | Forward | 2 | 1 | 3 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 0 | 57 | 8.29 | |
21 | Darius Dumitru Olaru | Forward | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.18 | |
15 | Andrei Burca | Defender | 0 | 0 | 0 | 64 | 51 | 79.69% | 0 | 2 | 72 | 6.94 | |
6 | Marius Marin | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 46 | 45 | 97.83% | 0 | 0 | 64 | 7.49 | |
5 | Virgil Eugen Ghița | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 8 | 6.3 | |
13 | Valentin Mihaila | Forward | 3 | 1 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 51 | 7.78 | |
19 | Denis Dragus | Forward | 6 | 3 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 38 | 7.44 | |
2 | Andrei Ratiu | Defender | 0 | 0 | 1 | 47 | 44 | 93.62% | 1 | 0 | 63 | 6.65 | |
3 | Radu Dragusin | Defender | 1 | 1 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 1 | 52 | 7.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ