

0.99
0.91
0.92
0.96
2.20
3.20
3.20
0.67
1.29
0.50
1.50
Diễn biến chính





Ra sân: Nicholas Ioannou


Ra sân: Artur Dolznikov

Kiến tạo: Paulius Golubickas

Ra sân: Andronikos Kakoullis

Ra sân: Charalampos Charalampous



Ra sân: Artemijus Tutyskinas

Ra sân: Modestas Vorobjovas

Ra sân: Pijus Sirvys
Kiến tạo: Giorgos Malekkidis


Ra sân: Loizos Loizou


Ra sân: Paulius Golubickas
Ra sân: Grigoris Kastanos


Bàn thắng
Phạt đền
🌟 🅺 Hỏng phạt đền
༺ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Tꦬhay người
ꦺ
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đảo Síp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kostakis Artymatas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.14 | |
4 | Nicholas Ioannou | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.33 | |
20 | Grigoris Kastanos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.22 | |
2 | Andreas Karo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
9 | Ioannis Pittas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
11 | Andronikos Kakoullis | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.05 | |
17 | Loizos Loizou | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
5 | Charalampos Charalampous | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 6.12 | |
3 | Nikolas Panagiotou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.34 | |
16 | Stelios Andreou | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.35 | |
13 | Demetris Demetriou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.35 |
Lithuania
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.34 | |||
6 | Modestas Vorobjovas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 12 | 6.58 | |
4 | Edvinas Girdvainis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.34 | |
13 | Justas Lasickas | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.22 | |
22 | Paulius Golubickas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.04 | |
9 | Gytis Paulauskas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.14 | |
17 | Pijus Sirvys | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 9 | 6.23 | |
23 | Artur Dolznikov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 2 | 1 | 4 | 6.16 | |
3 | Artemijus Tutyskinas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 1 | 11 | 6.47 | |
5 | Kipras Kazukolovas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.33 | |
15 | Gvidas Gineitis | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ