

1.03
0.77
0.92
0.78
2.30
3.01
2.91
0.71
1.04
0.82
0.88
Diễn biến chính




Ra sân: Victor Stina
Ra sân: Gilli Sorensen


Ra sân: Vitalie Damascan

Kiến tạo: Ion Nicolaescu

Ra sân: Joan Simun Edmundsson

Ra sân: Andrass Johansen



Ra sân: Ion Nicolaescu

Ra sân: Vadim Rata
Ra sân: Klaemint Olsen

Ra sân: Jakup Andreasen


Ra sân: Nichita Motpan
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🐎
Phản lưới nhà
ꦑ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
🎀 Thay người
🍃
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đảo Faroe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Odmar Faeroe | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 1 | 1 | 43 | 6.88 | |
11 | Klaemint Olsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 10 | 6.2 | |
9 | Joan Simun Edmundsson | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 1 | 13 | 6.2 | |
14 | Gilli Sorensen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 5 | 1 | 47 | 6.45 | |
8 | Brandur Olsen | 0 | 0 | 1 | 53 | 49 | 92.45% | 6 | 0 | 64 | 6.51 | ||
16 | Gunnar Vatnhamar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 2 | 44 | 6.56 | |
3 | Viljornur Davidsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 6 | 2 | 35 | 6.44 | |
7 | Joannes Bjartalid | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 6 | 3 | 41 | 6.9 | |
22 | Jakup Andreasen | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 2 | 2 | 57 | 6.42 | |
1 | Mattias Lamhauge | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 16 | 6.74 | |
21 | Andrass Johansen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 31 | 6.66 |
Moldova
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Veaceslav Posmac | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 24 | 6.92 | |
22 | Vadim Rata | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 4 | 0 | 21 | 6.58 | |
10 | Vitalie Damascan | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 14 | 6.39 | |
16 | Victor Stina | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 0 | 22 | 6.37 | |
9 | Ion Nicolaescu | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.08 | |
4 | Vladislav Baboglo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 18 | 6.72 | |
6 | Denis Marandici | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 18 | 6 | 33.33% | 2 | 3 | 30 | 6.79 | |
21 | Ioan-Calin Revenco | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 20 | 6.46 | |
14 | Artur Craciun | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 17 | 6.83 | |
8 | Nichita Motpan | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 17 | 6.41 | |
23 | Dorian Railean | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 0 | 15 | 6.45 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ