Vòng Playoffs
03:00 ngày 16/11/2024
Đảo Cayman
Đã kết thúc 0 - 6 (0 - 3)
Guadeloupe
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2.5
0.90
-2.5
0.78
O 3.75
0.80
U 3.75
0.87
1
17.00
X
10.00
2
1.06
Hiệp 1
+1.25
0.81
-1.25
0.91
O 0.5
0.15
U 0.5
3.75

Diễn biến chính

Đảo Cayman Đảo Cayman
Phút
Guadeloupe Guadeloupe
12'
match goal 0 - 1 Mirval R.
Kiến tạo: Anthony Baron
37'
match goal 0 - 2 Jordan Leborgne
Kiến tạo: Mirval R.
41'
match goal 0 - 3 Ange-Freddy Plumain
Kiến tạo: Meddy Lina
49'
match yellow.png  Matthias Phaeton ꧂
64'
match goal 0 - 4 Vikash Tille
Kiến tạo: Anthony Baron
71'
match goal 0 - 5 Kenny Mixtur
Kiến tạo: Zoran Moco
90'
match phan luoi 0 - 6 Owens D.(OW)

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ⛦ Hỏng phạt đền  ♊ match phan luoi Phản lưới nhà ♊  ꦜ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 𝔉 Thay người  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Đảo Cayman Đảo Cayman
Guadeloupe Guadeloupe
3
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
17
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
9
24%
 
Kiểm soát bóng
 
76%
23%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
77%
122
 
Số đường chuyền
 
413
65%
 
Chuyền chính xác
 
89%
8
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
1
7
 
Rê bóng thành công
 
6
3
 
Đánh chặn
 
10
12
 
Ném biên
 
17
6
 
Thử thách
 
5
14
 
Long pass
 
23
45
 
Pha tấn công
 
78
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua
2 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 1
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
26.33% Kiểm soát bóng 67.33%
8.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.8
2 Bàn thua 0.6
3.6 Phạt góc 4.9
1.1 Thẻ vàng 1.3
3.5 Sút trúng cầu môn 5
36.5% Kiểm soát bóng 55.2%
9.5 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Đảo Cayman (8trận)
Chủ Khách
Guadeloupe (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
2
0
0
1