

1.11
0.80
1.00
0.80
6.00
3.60
1.62
1.05
0.79
1.01
0.81
Diễn biến chính




Kiến tạo: Victor Bernth Kristansen


Ra sân: Trent John Alexander-Arnold
Ra sân: Jonas Older Wind

Ra sân: Victor Bernth Kristansen


Ra sân: Rasmus Hojlund


Ra sân: Phil Foden

Ra sân: Bukayo Saka

Ra sân: Harry Kane

Ra sân: Morten Hjulmand

Ra sân: Christian Eriksen


Bàn thắng
Phạt đền
ꦛ Hỏng phạ🔯t đền
🔥 🐎 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꦇ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đan Mạch
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 17 | 6.13 | |
10 | Christian Eriksen | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 0 | 36 | 6.98 | |
3 | Jannik Vestergaard | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 44 | 95.65% | 0 | 2 | 50 | 6.13 | |
23 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 0 | 69 | 6.99 | |
6 | Andreas Christensen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 35 | 100% | 0 | 0 | 39 | 6.27 | |
2 | Joachim Andersen | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 48 | 44 | 91.67% | 2 | 1 | 53 | 6.31 | |
5 | Joakim Maehle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 35 | 33 | 94.29% | 5 | 1 | 51 | 6.54 | |
19 | Jonas Older Wind | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 2 | 26 | 6.6 | |
21 | Morten Hjulmand | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 50 | 44 | 88% | 1 | 1 | 57 | 6.82 | |
9 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.27 | |
17 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 24 | 5.33 |
Anh
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 6.9 | |
12 | Kieran Trippier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 38 | 6.66 | |
2 | Kyle Walker | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 1 | 3 | 49 | 6.29 | |
5 | John Stones | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 1 | 45 | 6.05 | |
1 | Jordan Pickford | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 27 | 6.17 | |
8 | Trent John Alexander-Arnold | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 40 | 35 | 87.5% | 2 | 1 | 50 | 6.54 | |
11 | Phil Foden | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 0 | 36 | 6.94 | |
4 | Declan Rice | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 1 | 56 | 6.66 | |
7 | Bukayo Saka | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 2 | 34 | 6.47 | |
6 | Marc Guehi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 1 | 38 | 6.41 | |
10 | Jude Bellingham | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 0 | 0 | 44 | 6.38 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ