Kết quả trận Dalian Zhixing vs Shanghai Shenhua, 17h00 ngày 17/05


0.97
0.73
0.73
0.97
5.00
4.00
1.57
0.72
1.00
1.11
0.70
VĐQG Trung Quốc » 15
Diễn biến - Kết quả Dalian Zhixing vs Shanghai Shenhua




Kiến tạo: Saulo Rodrigues da Silva
Ra sân: Zhuoyi Lu

Ra sân: Yang Mingrui


Kiến tạo: Wu Xi


Ra sân: Chengyu Liu

Ra sân: Chan Shinichi

Ra sân: Gao Tianyi
Ra sân: Lu Peng


Ra sân: Nicholas Yennaris
Ra sân: Pengyu Zhu


Ra sân: Saulo Rodrigues da Silva
Ra sân: Weijie Mao

Bàn thắng
Phạt đền
ꦡ Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
ꦓ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Dalian Zhixing VS Shanghai Shenhua



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Dalian Zhixing vs Shanghai Shenhua
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dalian Zhixing
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Sui Wei Jie | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 24 | 6.5 | |
21 | Lu Peng | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 39 | 29 | 74.36% | 1 | 0 | 46 | 6.8 | |
11 | Cephas Malele | Forward | 2 | 0 | 0 | 28 | 14 | 50% | 0 | 6 | 44 | 7.3 | |
10 | Zakaria Labyad | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 5 | 0 | 40 | 6.9 | |
5 | Jin Pengxiang | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 49 | 6.8 | |
8 | Zhao Xuebin | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
2 | Mamadou Traoré | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 2 | 68 | 6.6 | |
30 | Jiabao Wen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 30 | 6.6 | |
18 | Yi Liu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
6 | Song Yue | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 42 | 6.4 | |
40 | Liao Jintao | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 55 | 41 | 74.55% | 0 | 0 | 69 | 6.4 | |
38 | Zhuoyi Lu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 6 | 0 | 30 | 6.1 | |
16 | Pengyu Zhu | Forward | 5 | 2 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 3 | 36 | 6.5 | |
22 | Weijie Mao | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 58 | 48 | 82.76% | 3 | 1 | 96 | 7.1 | |
27 | Yang Mingrui | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 20 | 6.5 |
Shanghai Shenhua
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Joao Carlos Teixeira | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 65 | 48 | 73.85% | 1 | 0 | 91 | 7.6 | |
20 | Yu Hanchao | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 1 | 14 | 6.6 | |
15 | Wu Xi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 62 | 50 | 80.65% | 0 | 3 | 85 | 8.3 | |
23 | Nicholas Yennaris | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 1 | 48 | 6.7 | |
16 | Yang Zexiang | Hậu vệ cánh phải | 3 | 2 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 21 | 6.9 | |
13 | Wilson Migueis Manafa Janco | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 2 | 76 | 7.5 | |
9 | Andre Luis Silva de Aguiar | Forward | 2 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 3 | 22 | 6.6 | |
17 | Gao Tianyi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 36 | 27 | 75% | 4 | 0 | 53 | 7.1 | |
5 | Zhu Chenjie | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 2 | 57 | 7.7 | |
7 | Xu Haoyang | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 10 | 6 | 60% | 4 | 1 | 19 | 7.1 | |
27 | Chan Shinichi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 2 | 0 | 43 | 6.7 | |
1 | Qinghao Xue | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 0 | 1 | 45 | 7.5 | |
11 | Saulo Rodrigues da Silva | Forward | 2 | 2 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 2 | 19 | 8.1 | |
3 | Jin Shunkai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 2 | 61 | 7.3 | |
43 | Haoyu Yang | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
34 | Chengyu Liu | Forward | 1 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 25 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ