Vòng Second Circle
15:00 ngày 21/03/2024
Đài Loan
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Kyrgyzstan 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.86
-1.25
0.96
O 2.5
0.67
U 2.5
1.10
1
9.50
X
5.25
2
1.22
Hiệp 1
+0.5
0.90
-0.5
0.86
O 1.25
1.06
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Đài Loan Đài Loan
Phút
Kyrgyzstan Kyrgyzstan
8'
match yellow.png 🎃 Said Datsiev
24'
match yellow.pngmatch red ❀ Said Datsiev
46'
match change Kai Merk
Ra sân: Murolimzhon Akhmedov
46'
match change Atay Dzhumashev
Ra sân: Nurdoolot Stalbekov
54'
match pen 0 - 1 Valeril Kichin
🔯 Meng-Hsin Liang match yellow.png
57'
Wei-Jie Gao
Ra sân: Chin Wen-Yen
match change
60'
80'
match goal 0 - 2 Kai Merk
Ming Yu Hsieh
Ra sân: Tzu-Ming Huang
match change
86'
Chao-Jing Yang
Ra sân: Yu Chia Huang
match change
86'
Wei-Chieh Huang
Ra sân: Yu Yao Hsing
match change
86'
87'
match change Riskeldi Artikbaev
Ra sân: Atay Dzhumashev
89'
match change Beknaz Almazbekov
Ra sân: Joel Kojo
90'
match change Adil Kadyrzhanov
Ra sân: Eldiyar Zarypbekov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen❀ Hỏng phạt đền match phan luoi🍌 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🐟 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Đài Loan Đài Loan
Kyrgyzstan Kyrgyzstan
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
6
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
12
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
2
102
 
Pha tấn công
 
112
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Ssu-Yu Chang
5
Zhao Mingxiu
7
Wei-Jie Gao
6
Ming-Yu Hsieh
22
Huang Chiu-lin
19
Wei-Chieh Huang
12
Yung Chun Huang
20
Tu Chao-Chieh
23
Tuan Hsuan
15
Chao-Jing Yang
14
Yao Ko-Chi
21
Yen Ho-shen
Đài Loan Đài Loan 3-4-2-1
4-4-2 Kyrgyzstan Kyrgyzstan
1
Chieh
4
An
3
Liang
2
Huang
11
Wu
10
Samuel
9
Hsing
8
Wu
18
Huang
13
Wen-Yen
17
Po-Liang
1
Tokotaev
14
Mishchen...
3
Kozubaev
2
Kichin
4
Datsiev
6
Brauzman
17
Stalbeko...
21
Zarypbek...
10
Uzdenov
7
Kojo
18
Akhmedov

Substitutes

20
Beknaz Almazbekov
16
Dastan Alybekov
19
Bektur Amangeldiev
9
Riskeldi Artikbaev
13
Sultan Chomoev
11
Atay Dzhumashev
12
Adil Kadyrzhanov
22
Ermek Kenzhebaev
15
Kai Merk
8
Nurislam Orutnaev
23
Amantur Shamurzaev
5
Uulu Baktai Talaibek
Đội hình dự bị
Đài Loan Đài Loan
Ssu-Yu Chang 16
Zhao Mingxiu 5
Wei-Jie Gao 7
Ming-Yu Hsieh 6
Huang Chiu-lin 22
Wei-Chieh Huang 19
Yung Chun Huang 12
Tu Chao-Chieh 20
Tuan Hsuan 23
Chao-Jing Yang 15
Yao Ko-Chi 14
Yen Ho-shen 21
Đài Loan Kyrgyzstan
20 Beknaz Almazbekov
16 Dastan Alybekov
19 Bektur Amangeldiev
9 Riskeldi Artikbaev
13 Sultan Chomoev
11 Atay Dzhumashev
12 Adil Kadyrzhanov
22 Ermek Kenzhebaev
15 Kai Merk
8 Nurislam Orutnaev
23 Amantur Shamurzaev
5 Uulu Baktai Talaibek

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
5 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 3.33
36% Kiểm soát bóng 41.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
2.4 Bàn thua 1.6
4.2 Phạt góc 4
1.9 Thẻ vàng 0.8
2.5 Sút trúng cầu môn 4
39.2% Kiểm soát bóng 46.3%
6.9 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Đài Loan (8trận)
Chủ Khách
Kyrgyzstan (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
3
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
1
1
1
0