Vòng
01:45 ngày 09/09/2021
Czech
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Ukraine
Địa điểm: Zhonghe Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃

Diễn biến chính

Czech Czech
Phút
Ukraine Ukraine
2'
match yellow.png ဣ Olexandr Zinchenko
27'
match goal 0 - 1 Viktor Korniienko
Kiến tạo: Oleksandr Tymchyk
46'
match change Eduard Sobol
Ra sân: Serhiy Kryvtsov
🦹 Michal Sadilek match yellow.png
46'
Ales Mateju
Ra sân: Milan Havel
match change
46'
Matej Vydra
Ra sân: Jaromir Zmrhal
match change
46'
Adam Hlozek
Ra sân: Jakub Pesek
match change
46'
56'
match change Mykola Shaparenko
Ra sân: Evgeniy Makarenko
56'
match change Roman Yaremchuk
Ra sân: Danylo Sikan
Filip Kasa
Ra sân: Tomas Holes
match change
61'
Antonin Barak
Ra sân: Tomas Soucek
match change
61'
64'
match change Sergiy Buletsa
Ra sân: Oleksandr Zubkov
Alex Kral match yellow.png
73'
76'
match change Vladyslav Kochergin
Ra sân: Andriy Yarmolenko
Michal Sacek
Ra sân: Stanislav Tecl
match change
77'
Matej Vydra 1 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen💛 Hỏng phạt đền match phan luoiꦡ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change⛄ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Czech Czech
Ukraine Ukraine
9
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
3
15
 
Sút Phạt
 
15
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
15
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
4
1
 
Cứu thua
 
4
88
 
Pha tấn công
 
75
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Matej Kovar
20
Matej Vydra
2
Michal Sacek
4
Filip Kasa
18
Tomas Wiesner
13
Ales Mateju
19
Adam Hlozek
23
Filip Nguyen
11
Martin Dolezal
6
Tomas Kalas
7
Antonin Barak
Czech Czech
Ukraine Ukraine
21
Kral
25
Pesek
15
Soucek
26
Sadilek
16
Stanek
17
Zmrhal
5
Coufal
3
Havel
9
Holes
3
Jemelka
11
Tecl
18
Kacharab...
8
Korniien...
1
Boyko
4
Kryvtsov
20
Zubkov
14
Makarenk...
13
Syrota
7
Tymchyk
7
Yarmolen...
20
Sikan
17
Zinchenk...

Substitutes

15
Vladyslav Kochergin
2
Eduard Sobol
9
Roman Yaremchuk
10
Mykola Shaparenko
22
Sergiy Buletsa
21
Oleksandr Karavaev
5
Yukhym Konoplya
23
Dmytro Riznyk
Đội hình dự bị
Czech Czech
Matej Kovar 1
Matej Vydra 20
Michal Sacek 2
Filip Kasa 4
Tomas Wiesner 18
Ales Mateju 13
Adam Hlozek 19
Filip Nguyen 23
Martin Dolezal 11
Tomas Kalas 6
Antonin Barak 7
Czech Ukraine
15 Vladyslav Kochergin
2 Eduard Sobol
9 Roman Yaremchuk
10 Mykola Shaparenko
22 Sergiy Buletsa
21 Oleksandr Karavaev
5 Yukhym Konoplya
23 Dmytro Riznyk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
7 Phạt góc 4.67
3.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 4.67
46.33% Kiểm soát bóng 47%
13.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
1.4 Bàn thua 1.2
5.3 Phạt góc 4.8
3 Thẻ vàng 1.7
5.7 Sút trúng cầu môn 4.4
47.6% Kiểm soát bóng 50.5%
14.2 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Czech (0trận)
Chủ Khách
Ukraine (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0