Vòng League C Eliminate
22:59 ngày 29/03/2022
Cyprus 1
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Estonia
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃

Diễn biến chính

Cyprus Cyprus
Phút
Estonia Estonia
13'
match yellow.png ♊ Joonas Tamm
Marinos Tzionis 1 - 0 match goal
19'
🐬 Dani Spoljaric match yellow.png
43'
45'
match change Sergei Zenjov
Ra sân: Henri Anier
45'
match change Sander Puri
Ra sân: Vlasiy Sinyavskiy
💮 Dani Spoljaric match yellow.pngmatch red
47'
Pieros Sotiriou 2 - 0
Kiến tạo: Fotios Papoulis
match goal
51'
55'
match change Erik Sorga
Ra sân: Marco Lukka
Demetris Christofi
Ra sân: Pieros Sotiriou
match change
79'
Andreas Avraam
Ra sân: Marinos Tzionis
match change
80'
Vangelis Kyriakou
Ra sân: Minas Antoniou
match change
83'
87'
match yellow.png ཧ Karol Mets
89'
match change Robert Kirss
Ra sân: Rauno Sappinen
Ioannis Pittas
Ra sân: Fotios Papoulis
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🍷 Hỏng phạt đền match phan luoiܫ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🌠 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cyprus Cyprus
Estonia Estonia
3
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
8
21
 
Sút Phạt
 
8
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
309
 
Số đường chuyền
 
554
71%
 
Chuyền chính xác
 
81%
5
 
Phạm lỗi
 
25
3
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu
 
28
14
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
4
23
 
Ném biên
 
32
13
 
Cản phá thành công
 
12
18
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
90
 
Pha tấn công
 
133
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
74

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Demetris Theodorou
2
Stelios Andreou
19
Andreas Chrysostomou
14
Andronikos Kakoulis
11
Andreas Avraam
1
Ioakim Toumpas
23
Ioannis Pittas
12
Andreas Christodoulou
3
Costas Soteriou
5
Vangelis Kyriakou
9
Demetris Christofi
Cyprus Cyprus 3-5-2
5-3-2 Estonia Estonia
22
Michail
13
Panagiot...
6
Gogic
8
Kyriakou
4
Ioannou
16
Spoljari...
18
Artymata...
15
Papoulis
7
Antoniou
21
Tzionis
10
Sotiriou
22
Igonen
6
Lukka
16
Tamm
15
Klavan
18
Mets
23
Sinyavsk...
14
Vassilje...
5
Kreida
11
Ojamaa
8
Anier
17
Sappinen

Substitutes

3
Artur Pikk
9
Erik Sorga
10
Sergei Zenjov
2
Maksim Paskotsi
1
Mihkel Aksalu
20
Markus Soomets
13
Michael Lilander
19
Robert Kirss
12
Marko Meerits
4
Henrik Purg
7
Sander Puri
Đội hình dự bị
Cyprus Cyprus
Demetris Theodorou 17
Stelios Andreou 2
Andreas Chrysostomou 19
Andronikos Kakoulis 14
Andreas Avraam 11
Ioakim Toumpas 1
Ioannis Pittas 23
Andreas Christodoulou 12
Costas Soteriou 3
Vangelis Kyriakou 5
Demetris Christofi 9
Cyprus Estonia
3 Artur Pikk
9 Erik Sorga
10 Sergei Zenjov
2 Maksim Paskotsi
1 Mihkel Aksalu
20 Markus Soomets
13 Michael Lilander
19 Robert Kirss
12 Marko Meerits
4 Henrik Purg
7 Sander Puri

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng
2.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3
3.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 0.33
39% Kiểm soát bóng 35%
15.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
2.1 Bàn thua 1.7
5 Phạt góc 2.6
2.5 Thẻ vàng 2.1
3.9 Sút trúng cầu môn 2.8
40.1% Kiểm soát bóng 38.7%
10.4 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cyprus (6trận)
Chủ Khách
Estonia (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
2
1
1
0