Vòng
01:00 ngày 17/11/2022
Cyprus
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Bulgaria
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

Cyprus Cyprus
Phút
Bulgaria Bulgaria
24'
match goal 0 - 1 Kiril Despodov
Kiến tạo: Spas Delev
Minas Antoniou
Ra sân: Marios Antoniades
match change
46'
Michalis Ioannou
Ra sân: Charis Kyriakou
match change
46'
Christos Wheeler
Ra sân: Loizos Loizou
match change
46'
46'
match change Filip Krastev
Ra sân: Nikola Iliyanov Iliev
Dani Spoljaric
Ra sân: Stelios Andreou
match change
46'
46'
match change Yanis Karabelyov
Ra sân: Ilia Gruev
48'
match yellow.png 💟 Yanis Karabelyov
62'
match change Dimitar Velkovski
Ra sân: Alex Petkov
62'
match change Ivan Turitsov
Ra sân: Yoan Stoyanov
Demetris Christofi
Ra sân: Andronikos Kakoullis
match change
65'
66'
match yellow.png ꦚ Dimitar Velkovski
69'
match change Valentin Antov
Ra sân: Anton Nedyalkov
71'
match goal 0 - 2 Spas Delev
Kiến tạo: Kiril Despodov
Georgios Efrem
Ra sân: Ioannis Pittas
match change
78'
82'
match change Georgi Rusev
Ra sân: Ilian Iliev
🌄 Christos Shelis match yellow.png
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🌌 Hỏng phạt đền match phan luoi🍸 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🧸 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cyprus Cyprus
Bulgaria Bulgaria
2
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
3
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
63
 
Pha tấn công
 
63
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Minas Antoniou
21
Charalampos C.
9
Demetris Christofi
16
Correa P.
12
Demetriou D.
5
Economides G.
7
Georgios Efrem
18
Michalis Ioannou
2
Rafail Mamas
13
Nikolas Panagiotou
22
Sofroniou E.
24
Dani Spoljaric
10
Matija Spoljaric
14
Christos Wheeler
Cyprus Cyprus 4-3-3
4-4-2 Bulgaria Bulgaria
1
K.
3
Antoniad...
19
Laifis
25
Shelis
4
Andreou
8
Kyriakou
6
Gogic
20
Kastanos
23
Pittas
11
Kakoulli...
17
Loizou
1
Naumov
13
Stoyanov
15
Hristov
3
Krastev
14
Nedyalko...
22
Petkov
18
Iliev
16
Iliev
4
Gruev
11
Despodov
7
Delev

Substitutes

23
Valentin Antov
12
Ivan Dyulgerov
5
Plamen Galabov
8
Yanis Karabelyov
10
Radoslav Kirilov
20
Filip Krastev
24
Hristiyan Petrov
9
Georgi Rusev
17
Shopov G. P.
26
Mateo Stamatov
2
Ivan Turitsov
19
Dimitar Velkovski
21
Svetoslav Vutsov
Đội hình dự bị
Cyprus Cyprus
Minas Antoniou 15
Charalampos C. 21
Demetris Christofi 9
Correa P. 16
Demetriou D. 12
Economides G. 5
Georgios Efrem 7
Michalis Ioannou 18
Rafail Mamas 2
Nikolas Panagiotou 13
Sofroniou E. 22
Dani Spoljaric 24
Matija Spoljaric 10
Christos Wheeler 14
Cyprus Bulgaria
23 Valentin Antov
12 Ivan Dyulgerov
5 Plamen Galabov
8 Yanis Karabelyov
10 Radoslav Kirilov
20 Filip Krastev
24 Hristiyan Petrov
9 Georgi Rusev
17 Shopov G. P.
26 Mateo Stamatov
2 Ivan Turitsov
19 Dimitar Velkovski
21 Svetoslav Vutsov

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 1
3.67 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 2.67
39% Kiểm soát bóng 48.67%
15.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.6
2.1 Bàn thua 0.8
5 Phạt góc 3.4
2.5 Thẻ vàng 2.4
3.9 Sút trúng cầu môn 3.9
40.1% Kiểm soát bóng 50.2%
10.4 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Cyprus (0trận)
Chủ Khách
Bulgaria (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0