Vòng 5
06:30 ngày 17/02/2023
Curico Unido
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
CD Copiapo S.A.
Địa điểm: Farm Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🉐 Hỏng phạt đền  match phan luoi  💜 Phản lưới nhà  ꧋ match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  🐽 Thay người  ♚ match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Curico Unido Curico Unido
CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Tổng cú sút
 
4
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Sút Phạt
 
2
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
109
 
Số đường chuyền
 
49
0
 
Phạm lỗi
 
2
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
0
1
 
Ném biên
 
3
2
 
Cản phá thành công
 
3
27
 
Pha tấn công
 
20
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Sebastian Cabrera
11
Jason Flores Abrigo
7
Felipe Fritz
21
Matias Ormazabal
18
Felipe Ortiz
30
Luis Santelices
6
Diego Urzúa
Curico Unido Curico Unido 4-3-3
4-2-3-1 CD Copiapo S.A. CD Copiapo S.A.
12
Cerda
19
Fuente
2
Merlo
16
Bechthol...
24
Barrios
10
Lazo
5
Nadruz
8
Toro
31
Barrios
20
Castro
15
Zavala
1
Abrigo
4
Ortiz
19
Sills
3
Romo
15
Medina
23
Jaime
5
Cabrera
18
Buss
14
Rozas
7
Barrera
29
Quintero...

Substitutes

22
Nelson Espinoza
27
Manuel Lopez
9
Luca Alonso Pontigo Marin
11
Felipe Andres Reynero Galarce
2
Axl Franchescho Rios Urrejola
20
David Octavio Tati Diaz
24
Jhon Valladares
Đội hình dự bị
Curico Unido Curico Unido
Sebastian Cabrera 27
Jason Flores Abrigo 11
Felipe Fritz 7
Matias Ormazabal 21
Felipe Ortiz 18
Luis Santelices 30
Diego Urzúa 6
Curico Unido CD Copiapo S.A.
22 Nelson Espinoza
27 Manuel Lopez
9 Luca Alonso Pontigo Marin
11 Felipe Andres Reynero Galarce
2 Axl Franchescho Rios Urrejola
20 David Octavio Tati Diaz
24 Jhon Valladares

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
3 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 3
1.67 Sút trúng cầu môn 4.67
33.33% Kiểm soát bóng 33.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 2.5
3.7 Phạt góc 4.8
2.6 Thẻ vàng 2.3
3.6 Sút trúng cầu môn 5.2
40.3% Kiểm soát bóng 40.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Curico Unido (4trận)
Chủ Khách
🦩 CD Copiapo S.A. (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
0