Vòng 2
00:00 ngày 27/04/2024
Cukaricki Stankom
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (2 - 1)
Mladost Lucani
Địa điểm: FK Cukaricki
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.86
+1
0.90
O 2.5
0.79
U 2.5
0.97
1
1.44
X
4.00
2
5.80
Hiệp 1
-0.5
1.02
+0.5
0.82
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
Phút
Mladost Lucani Mladost Lucani
18'
match goal 0 - 1 Dognimani Yacouba Silue
Kiến tạo: Nikola Cirkovic
Stefan Kovac 1 - 1
Kiến tạo: Bojica Nikcevic
match goal
31'
Vinicius Mello 2 - 1
Kiến tạo: Bojica Nikcevic
match goal
40'
Vinicius Mello 3 - 1 match goal
49'
 Miladℱin Stevanovic  🍃 match yellow.png
73'
Viktor Rogan 4 - 1
Kiến tạo: Djordje Ivanovic
match goal
90'
 Marko Docic ꧋ match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꦆ Hỏng phạt đền 🅷  match phan luoi 🔥  Phản lưới nhà 🀅  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 🔯 Thay người   🔜 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
Mladost Lucani Mladost Lucani
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
24
 
Tổng cú sút
 
4
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Cản sút
 
1
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
545
 
Số đường chuyền
 
350
20
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Thử thách
 
8
150
 
Pha tấn công
 
89
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 2.67
62.67% Kiểm soát bóng 50%
10.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.3
3.9 Phạt góc 3.3
2.4 Thẻ vàng 1.6
4 Sút trúng cầu môn 2.3
52.2% Kiểm soát bóng 51.1%
16.5 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ﷺ Cukaricki Stankom (30trꦚận)
Chủ Khách
Mlado▨st Lucani (30trận) ꦫ
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
3
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
3
0
2
3
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
2
2
HT-B/FT-B
2
3
4
4