Vòng 9
20:00 ngày 22/12/2023
Cukaricki Stankom
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Mladost Lucani 1
Địa điểm: FK Cukaricki
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.80
+1
0.96
O 2.5
0.86
U 2.5
0.90
1
1.40
X
4.20
2
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.04
+0.5
0.80
O 1
0.85
U 1
0.97

Diễn biến chính

Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
Phút
Mladost Lucani Mladost Lucani
Ibrahima Ndiaye 1 - 0
Kiến tạo: Luka Adzic
match goal
7'
14'
match var 🍒 Nikola Ćirković Card changed 
15'
match red  ꦛ Nikola Cirkovic
Mihajlo Cvetkovic 2 - 0
Kiến tạo: Luka Adzic
match goal
43'
  Sambꩲou Sissoko 🍒 match yellow.png
52'
65'
match yellow.png  𓆏 Janko Tumbasevic ꦚ
Igor Miladinovic 3 - 0
Kiến tạo: Sambou Sissoko
match goal
70'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phﷺạt đền match phan luoi ✅ ✃ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  𓂃 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Cukaricki Stankom Cukaricki Stankom
Mladost Lucani Mladost Lucani
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
26
 
Tổng cú sút
 
1
8
 
Sút trúng cầu môn
 
0
18
 
Sút ra ngoài
 
1
10
 
Cản sút
 
0
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
605
 
Số đường chuyền
 
277
16
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
4
0
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
14
11
 
Đánh chặn
 
12
3
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Thử thách
 
12
126
 
Pha tấn công
 
71
100
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
4 Phạt góc 3.33
6 Sút trúng cầu môn 2
2.33 Thẻ vàng 1
38.33% Kiểm soát bóng 50%
13.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.2
3.9 Phạt góc 3.7
4.9 Sút trúng cầu môn 2.6
2 Thẻ vàng 1.4
45% Kiểm soát bóng 50.3%
16.5 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♕ Cu��karicki Stankom (28trận)
Chủ Khách
🌳 Mladost Lucani (28trận) ಞ 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
2
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
1
1
2
0
HT-T/FT-H
1
3
0
1
HT-H/FT-H
3
0
2
3
HT-B/FT-H
0
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
2
HT-B/FT-B
1
3
4
4