

0.84
1.04
0.84
1.02
1.91
3.20
3.50
1.25
0.70
0.40
1.75
Diễn biến chính






Bàn thắng
Phạt đền
🌊 Hỏng phạt đền
🍰
💜 Phản lưới nhà
𒉰
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
🍌
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cuiaba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walter Leandro Capeloza Artune | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 35 | 7.03 | |
7 | Jonathan Cafu | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 1 | 22 | 6.81 | |
25 | Clayson Henrique da Silva Vieira | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 0 | 40 | 6.3 | |
33 | Alan Empereur | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 68 | 87.18% | 0 | 1 | 85 | 6.83 | |
97 | Andre Luis Da Costa Alfredo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.03 | |
4 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 65 | 89.04% | 0 | 4 | 84 | 7.4 | |
30 | Lucas Mineiro | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 2 | 43 | 6.98 | |
88 | Fernando Sobral | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 46 | 39 | 84.78% | 4 | 0 | 58 | 6.78 | |
2 | Matheus Alexandre Anastacio de Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 1 | 36 | 6.45 | |
9 | Isidro Miguel Pitta Saldivar | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 4 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 2 | 27 | 7.03 | |
22 | Derik Lacerda | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 19 | 6.54 | |
23 | Ramon Ramos Lima | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 4 | 1 | 56 | 6.94 | |
10 | Max Alves | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 6 | 2 | 46 | 6.5 | |
8 | Guilherme Madruga | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 3 | 22 | 6.31 | |
11 | Eliel Chrystian Pereira Silva | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 2 | 14 | 6.16 | |
21 | Railan Reis Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 36 | 6.72 |
Vitoria BA
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Luiz Adriano de Souza da Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.8 | |
11 | Osvaldo Lourenco Filho | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 31 | 6.82 | |
10 | Jean Mota Oliveira de Souza | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 3 | 0 | 18 | 6.08 | |
29 | Willian Osmar de Oliveira Silva | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 2 | 44 | 6.88 | |
30 | Matheusinho | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 3 | 0 | 42 | 6.66 | |
8 | Luan Santos | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 36 | 6.5 | |
97 | Willean Bernardo Willemen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 42 | 37 | 88.1% | 4 | 1 | 75 | 8.29 | |
15 | Caio Vinicius da Conceicao | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 3 | 39 | 6.24 | |
9 | Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 0 | 3 | 29 | 6.72 | |
39 | Janderson | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 17 | 5.86 | |
4 | Wagner Leonardo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 2 | 56 | 7.44 | |
16 | Lucas Esteves Souza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 32 | 78.05% | 6 | 2 | 70 | 6.76 | |
13 | Camutanga | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 45 | 6.59 | |
1 | Lucas Willians Assis Arcanjo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 0 | 27 | 6.48 | |
5 | Leo Naldi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 17 | 6.34 | |
31 | Eryc Castillo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 13 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ