

0.90
0.92
0.97
0.83
3.25
3.25
2.30
1.19
0.68
1.13
0.70
Diễn biến chính



Kiến tạo: Jose Luis Rodriguez Bebanz


Kiến tạo: Mateus Carvalho dos Santos

Ra sân: Hugo Moura Arruda da Silva

Ra sân: Leandrinho

Ra sân: Alex Teixeira Santos

Ra sân: Denilson Alves Borges


Ra sân: Philippe Coutinho Correia

Ra sân: Jadson

Ra sân: Railan Reis Ferreira


Ra sân: Jair Rodrigues Junior
Ra sân: Clayson Henrique da Silva Vieira

Ra sân: Max Alves

Bàn thắng
Phạt đền
꧑
Hỏng phạt đền
✨
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
ꩵ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cuiaba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Bruno Fabiano Alves Nascimento | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 1 | 46 | 6.5 | |
25 | Clayson Henrique da Silva Vieira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 2 | 0 | 42 | 6.5 | |
30 | Lucas Mineiro | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 47 | 6.8 | |
14 | Mateus Pasinato | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
2 | Matheus Alexandre Anastacio de Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
22 | Derik Lacerda | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 28 | 6.7 | |
10 | Max Alves | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 27 | 24 | 88.89% | 2 | 0 | 37 | 7.1 | |
27 | Denilson Alves Borges | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 39 | 7.2 | |
11 | Eliel Chrystian Pereira Silva | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 6.8 | |
21 | Railan Reis Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 0 | 54 | 6.8 | |
44 | Gabriel Knesowitsch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 1 | 45 | 6.5 | |
77 | Jadson | Defender | 2 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 21 | 6.3 | |
15 | Eduardo Vinicius | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.3 | |
49 | Kauan Cristtyan | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
63 | Juan Tavares | Defender | 1 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 4 | 0 | 59 | 6.5 | |
20 | David Souza | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 5 | 6.9 |
Vasco da Gama
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Dimitrie Payet | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 0 | 25 | 7 | |
11 | Philippe Coutinho Correia | Tiền vệ công | 3 | 1 | 4 | 65 | 59 | 90.77% | 6 | 1 | 83 | 7.6 | |
90 | Alex Teixeira Santos | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 1 | 0 | 46 | 7.1 | |
1 | Leonardo Jardim, Leo Gago | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 52 | 7.2 | |
99 | Pablo Ezequiel Vegetti Pfaffen | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 17 | 8.3 | |
12 | Victor Luis Chuab Zamblauskas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 2 | 50 | 6.7 | |
3 | Leonardo Pinheiro da Conceicao | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 72 | 93.51% | 0 | 1 | 83 | 7 | |
8 | Jair Rodrigues Junior | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 70 | 67 | 95.71% | 0 | 0 | 82 | 7 | |
26 | Maxime Dominguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 25 | 25 | 100% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
2 | Jose Luis Rodriguez Bebanz | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 47 | 44 | 93.62% | 1 | 1 | 61 | 7 | |
25 | Hugo Moura Arruda da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 0 | 35 | 6.9 | |
18 | Paulo Lucas Santos de Paula | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 10 | 10 | 100% | 1 | 0 | 18 | 6.2 | |
38 | Joao Victor Da Silva Marcelino | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 70 | 92.11% | 0 | 1 | 90 | 7 | |
20 | Juan Sebastian Sforza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 17 | 6.5 | |
85 | Mateus Carvalho dos Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 65 | 60 | 92.31% | 1 | 0 | 74 | 7.5 | |
66 | Leandrinho | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 1 | 1 | 57 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ