

0.80
1.11
1.37
0.53
2.10
3.10
3.10
1.19
0.72
0.50
1.50
Diễn biến chính
Bàn thắng
Phạt đền
﷽ Hỏng phạt đền
☂ Phản lưới nဣhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
༺ Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Cuiaba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Filipe Augusto Carvalho Souza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 33 | 6.7 | |
7 | Jonathan Cafu | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 4 | 2 | 33 | 6.8 | |
25 | Clayson Henrique da Silva Vieira | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 2 | 0 | 43 | 6.8 | |
33 | Alan Empereur | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 52 | 83.87% | 0 | 3 | 68 | 6.7 | |
19 | Gustavo Affonso Sauerbeck | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 3 | 1 | 8 | 6.4 | |
18 | Lucas Fernandes da Silva | Tiền vệ công | 3 | 2 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 41 | 7.5 | |
4 | Marllon Goncalves Jeronimo Borges | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 2 | 47 | 7 | |
30 | Lucas Mineiro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 30 | 6.4 | |
14 | Mateus Pasinato | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 0 | 31 | 7.4 | |
2 | Matheus Alexandre Anastacio de Souza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 1 | 4 | 75 | 7.3 | |
22 | Derik Lacerda | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 4 | 32 | 7.1 | |
23 | Ramon Ramos Lima | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 3 | 3 | 58 | 7 | |
10 | Max Alves | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 2 | 32 | 6.9 | |
27 | Denilson Alves Borges | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.2 | |
11 | Eliel Chrystian Pereira Silva | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.7 | |
21 | Railan Reis Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 22 | 6.3 |
Juventude
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Anderson Luiz de Carvalho Nene | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 27 | 18 | 66.67% | 10 | 0 | 45 | 7.6 | |
1 | Gabriel Vasconcelos Ferreira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 24 | 64.86% | 0 | 0 | 49 | 7.4 | |
16 | Jadson Alves dos Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 40 | 7.1 | |
13 | Diego Goncalves | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 25 | 6.7 | |
20 | Jean Carlos Vicente | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 1 | 1 | 11 | 6.8 | |
28 | Alan luciano Ruschel | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 3 | 0 | 84 | 7.3 | |
96 | Ronaldo Da Silva Souza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 43 | 6.7 | |
79 | Ronie Edmundo Carrillo Morales | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 17 | 7 | |
4 | Danilo Boza Junior | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 3 | 56 | 7.1 | |
2 | Joao Lucas de Almeida Carvalho | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 3 | 0 | 52 | 7.6 | |
3 | Jose Marcos Alves Luis | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 53 | 49 | 92.45% | 0 | 4 | 60 | 7.2 | |
7 | Erick Samuel Correa Farias | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 19 | 6.8 | |
11 | Marcelo Josede Lima | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
21 | Lucas Henrique Barbosa | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 1 | 1 | 38 | 6.6 | |
17 | Edson Guilherme Mendes dos Santos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 2 | 7 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ