Vòng 7
00:00 ngày 20/10/2023
CSM Politehnica Iasi
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

CSM Politehnica Iasi CSM Politehnica Iasi
Phút
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
4'
match hong pen  Cosmin Gabriel M𝕴atei 🐬
10'
match yellow.png ♌ ꦦ  Cosmin Gabriel Matei
Luis Phelipe de Souza Figueiredo 1 - 0
Kiến tạo: Julian Marchioni
match goal
48'
53'
match yellow.png  😼Mihai Alexandru Balౠasa
81'
match var Gabriel Debeljuh Goalꦓ Disallowed 
 🍎 Mihai Catalin Bordeianu ও match yellow.png
90'
90'
match yellow.png ♉ Ion Gheorghe
Ionut Ailenei  𝓀 match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ꩵ  Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới💫 nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người 𓃲 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CSM Politehnica Iasi CSM Politehnica Iasi
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
5
5
 
Cản sút
 
2
22
 
Sút Phạt
 
15
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
327
 
Số đường chuyền
 
450
14
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
4
12
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
28
7
 
Đánh chặn
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
2
7
 
Thử thách
 
6
99
 
Pha tấn công
 
102
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 2.33
5 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3
44% Kiểm soát bóng 49.33%
8.33 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.2
4.4 Phạt góc 4.5
2.3 Thẻ vàng 1.4
3.2 Sút trúng cầu môn 3.5
44.3% Kiểm soát bóng 43.2%
7.9 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

𓂃 CSM Politꦕehnica Iasi (33trận)
Chủ Khách
𓃲Sepsi OSK Sf🤡antul Gheorghe (31trận)  
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
5
6
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
3
1
1
2
HT-H/FT-H
2
3
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
0
2
1
HT-B/FT-B
2
2
2
3