Vòng Qualifi2
00:00 ngày 28/07/2023
CSKA Sofia
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Địa điểm: Bylgarska Armia
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.65
+0.5
1.05
O 2.25
0.87
U 2.25
0.73
1
1.65
X
3.40
2
4.55
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
0.84
O 0.75
0.61
U 0.75
0.99

Diễn biến chính

CSKA Sofia CSKA Sofia
Phút
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
26'
match yellow.png 𒐪 Isnik Alimi
38'
match yellow.png 🐻 Ion Gheorghe
🐽 Thibaut Vion match yellow.png
47'
68'
match goal 0 - 1ಞ Mario Junior Rondon Fernandez
๊ Enes Mahmutovic match yellow.png
71'
81'
match goal 0 - 2 Roland Varga
Kiến tạo: Mario Junior Rondon Fernandez
🐬 Matthias Phaeton match yellow.png
89'
89'
match yellow.png 🀅 Roland Niczuly
ও Stanislav Shopov match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen෴ Hỏng phạt đền match phan luoi🤪 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🧸 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CSKA Sofia CSKA Sofia
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
5
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
5
16
 
Sút Phạt
 
18
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
16
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
5
2
 
Cứu thua
 
1
94
 
Pha tấn công
 
60
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 3.33
35.67% Kiểm soát bóng 48%
10 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1
1.1 Bàn thua 1.1
8.2 Phạt góc 4.2
2.3 Thẻ vàng 1.1
6.1 Sút trúng cầu môn 3.6
47.5% Kiểm soát bóng 42.4%
7.6 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CSKA Sofia (23trận)
Chủ Khách
🌼 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
5
6
HT-H/FT-T
0
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
2
4
2
2