Vòng 4
22:59 ngày 07/08/2023
CSKA 1948 Sofia
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
FC Hebar Pazardzhik 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.90
+1.5
0.80
O 2.5
0.72
U 2.5
0.88
1
1.22
X
5.50
2
6.90
Hiệp 1
-0.5
0.72
+0.5
0.93
O 1
0.68
U 1
0.92

Diễn biến chính

CSKA 1948 Sofia CSKA 1948 Sofia
Phút
FC Hebar Pazardzhik FC Hebar Pazardzhik
14'
match yellow.png ♊ Martin Mitkov Mihaylov
Pedrinho match hong pen
15'
21'
match yellow.pngmatch red ꦿ Martin Mitkov Mihaylov
😼 Rooney Eva Wankewai match yellow.png
24'
🌃 Thalis Henrique Cantanhede match yellow.png
45'
Pedro Oliveira 1 - 0
Kiến tạo: Antonio Vutov
match goal
47'
63'
match yellow.png 🧸 Robert Mazan
81'
match goal 1 - 1 Atanas Kabov
Kiến tạo: Angel Georgiev Bastunov
𝓀 Parvizchon Umarbaev match yellow.png
84'
90'
match yellow.png 𓆏 Matvei Igonen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen🅷 Hỏng phạt đền match phan luoi🥃 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🍨 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CSKA 1948 Sofia CSKA 1948 Sofia
FC Hebar Pazardzhik FC Hebar Pazardzhik
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
10
 
Sút ra ngoài
 
1
10
 
Sút Phạt
 
18
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
16
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
3
103
 
Pha tấn công
 
75
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2.33
8 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 4
6 Sút trúng cầu môn 2.67
59.33% Kiểm soát bóng 43%
10.67 Phạm lỗi 18.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.6
2 Bàn thua 2.2
5.7 Phạt góc 3.4
2 Thẻ vàng 2.7
4.6 Sút trúng cầu môn 3
50.1% Kiểm soát bóng 38.3%
8.2 Phạm lỗi 14.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🌸 CSKA 1948 Sofia (28trận)
Chủ Khách
🃏 FC Hebar Pazardzhik (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
6
HT-H/FT-T
2
2
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
1
3
2
3
HT-B/FT-H
0
3
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
3
0
HT-B/FT-B
5
2
3
0