Vòng 1
01:30 ngày 16/07/2022
CS Universitatea Craiova 1
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Địa điểm:
Thời tiết: ,

Diễn biến chính

CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
Phút
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Gustavo Di Mauro Vagenin 1 - 0
Kiến tạo: Andrei Ivan
match goal
29'
💜 Stefan Baiaram match yellow.png
33'
44'
match yellow.png 🃏 Cristian Barbut
Gustavo Di Mauro Vagenin 2 - 0
Kiến tạo: Elvir Koljic
match goal
59'
Paul Papp match yellow.png
63'
65'
match yellow.png 𝕴 Andres Dumitrescu
ไ Mirko Pigliacelli match yellow.png
65'
65'
match yellow.png ꧙ Bogdan Alexandru Mitrea
73'
match goal 2 - 1 Vitalie Damascan
Kiến tạo: Radoslav Dimitrov
87'
match goal 2 - 2 Nicolae Ionut Paun
🏅 Alexandru Mateiu match red
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♊ Hỏng phạt đền match phan luoi♈ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change♍ Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CS Universitatea Craiova CS Universitatea Craiova
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
3
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Sút Phạt
 
17
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
15
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
3
74
 
Pha tấn công
 
85
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 5.33
3.33 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
50.33% Kiểm soát bóng 48%
10 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
0.6 Bàn thua 1.1
4.7 Phạt góc 4.2
2.4 Thẻ vàng 1.1
5.6 Sút trúng cầu môn 3.6
51.9% Kiểm soát bóng 42.4%
10.3 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♕ CS Universitatea Craiova (32trận)
Chủ Khách
𝓰 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
6
HT-H/FT-T
5
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
2
1
HT-B/FT-B
1
3
2
2