Vòng Playoffs
00:00 ngày 30/08/2024
CS Petrocub 1
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Ludogorets Razgrad
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.01
-0.5
0.87
O 2.5
0.82
U 2.5
0.92
1
3.70
X
3.50
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.83
-0.25
0.98
O 1
0.83
U 1
0.98

Diễn biến chính

CS Petrocub CS Petrocub
Phút
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
Jardan V. match yellow.png
7'
Vladimir Ambros 1 - 0
Kiến tạo: Mihai Lupan
match goal
28'
30'
match yellow.png   ꦜ Ag⛎uibou Camara
 ꦐ ﷺ Dan Puscas match yellow.png
35'
 💝 Vladimir Ambros match yellow.png
48'
Victor Mudrac ꦆ  match yellow.pngmatch red
58'
 𒊎 Victor Mudrac match yellow.png
58'
75'
match goal 1 - 1 Spas Delev
81'
match yellow.png  Iva🌃n Yordanov ꦬ 
꧟   💙 Marin Caruntu match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 2 Rick Jhonatan Lima Morais
Kiến tạo: Dinis Da Costa Lima Almeida

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ൲ ♒  Hỏng phạt đền  match phan luoi   Phản lưới nhà ꧋ 𒅌 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change 💎  Thay n🍃gười  match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

CS Petrocub CS Petrocub
Ludogorets Razgrad Ludogorets Razgrad
3
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
19
6
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
9
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
16
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
1
8
 
Cứu thua
 
2
65
 
Pha tấn công
 
120
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
0.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 6
36.33% Kiểm soát bóng 57.67%
15.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 1.5
3.9 Phạt góc 5
1.8 Thẻ vàng 1.9
4 Sút trúng cầu môn 4.3
45.6% Kiểm soát bóng 44.6%
5.1 Phạm lỗi 6.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

CS Petrocub (28trận)
Chủ Khách
 Ludogorets Razgrad (41trận) 💟
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
10
3
HT-H/FT-T
2
4
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
3
3
2
5
HT-B/FT-H
1
3
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
1
0
0
4
HT-B/FT-B
2
2
3
6