

1.02
0.88
0.92
0.93
2.60
3.40
2.60
0.87
1.03
0.35
2.00
Diễn biến chính


Kiến tạo: Eberechi Eze



Kiến tạo: Yankuba Minteh
Kiến tạo: Eberechi Eze



Ra sân: Kaoru Mitoma

Ra sân: Matthew ORiley
Ra sân: Tyrick Mitchell

Ra sân: Jean Philippe Mateta



Ra sân: Diego Gómez

Ra sân: Yankuba Minteh




Ra sân: Pervis Josue Estupinan Tenorio
Ra sân: Eberechi Eze

Ra sân: Adam Wharton






Ra sân: Jack Hinshelwood
Ra sân: Maxence Lacroix

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạ൩t đền
🅠
Phản lưới nhà
⭕
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
𒊎
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Crystal Palace
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Joel Ward | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.06 | |
19 | Will Hughes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.07 | |
8 | Jefferson Andres Lerma Solis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 1 | 60 | 6.95 | |
18 | Daichi Kamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 1 | 47 | 6.92 | |
25 | Benjamin Chilwell | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 0 | 15 | 6.22 | |
1 | Dean Henderson | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 34 | 16 | 47.06% | 0 | 0 | 50 | 6.9 | |
7 | Ismaila Sarr | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 34 | 6.37 | |
14 | Jean Philippe Mateta | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 17 | 7.48 | |
10 | Eberechi Eze | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 36 | 8.03 | |
12 | Daniel Munoz | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 2 | 49 | 7.7 | |
9 | Edward Nketiah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 4.61 | |
5 | Maxence Lacroix | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 5 | 59 | 6.89 | |
6 | Marc Guehi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 0 | 60 | 5.32 | |
3 | Tyrick Mitchell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 4 | 0 | 29 | 6.49 | |
55 | Justin Devenny | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.16 | |
20 | Adam Wharton | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 27 | 17 | 62.96% | 3 | 0 | 46 | 6.87 |
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 27 | 7.05 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 111 | 98 | 88.29% | 2 | 2 | 118 | 6.29 | |
7 | Solomon March | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 6 | 1 | 23 | 6.26 | |
30 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 1 | 3 | 67 | 6.23 | |
22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 31 | 6.15 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 98 | 84 | 85.71% | 0 | 2 | 109 | 5.15 | |
9 | João Pedro Junqueira de Jesus | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 19 | 6.04 | |
27 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 5 | 6.16 | |
33 | Matthew ORiley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 3 | 1 | 35 | 6.94 | |
26 | Yasin Ayari | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 1 | 10 | 6.3 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 37 | 6.51 | |
11 | Simon Adingra | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 1 | 22 | 6.19 | |
20 | Carlos Baleba | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 1 | 77 | 6.91 | |
17 | Yankuba Minteh | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 1 | 30 | 6.77 | |
25 | Diego Gómez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 1 | 46 | 6.53 | |
41 | Jack Hinshelwood | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 1 | 60 | 6.51 | |
8 | Brajan Gruda | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 16 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ